Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CSTB2215)

CW.STB.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

520

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa570

Cao nhất570

Thấp nhất520

Cao nhất NY1,570

Thấp nhất NY130

KLGD1,823,700

NN mua1,455,300

NN bán293,400

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,050

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **24,822

S-X *2,828

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (124.485) - HPG (90.436) - DIG (67.187) - CEO (66.341) - VIC (56.763)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2305260-20 (-7.14%)31,900-1,31130,411KIS7 tháng
CSTB23061,650-40 (-2.37%)206,600-2,20033,300ACBS12 tháng
CSTB2309190-10 (-5%)407,600-2,75531,505KIS7 tháng
CSTB231055020 (+3.77%)24,100-2,53333,083KIS9 tháng
CSTB2312570 (0.00%)-5,53336,183KIS12 tháng
CSTB231373010 (+1.39%)2,100-7,75539,205KIS15 tháng
CSTB231433010 (+3.13%)1,100-4,42233,872KIS8 tháng
CSTB2315320-10 (-3.03%)290,900-6,53335,933KIS9 tháng
CSTB2316470 (0.00%)-8,53338,683KIS12 tháng
CSTB2317160-10 (-5.88%)101,400-2,20030,480VND5 tháng
CSTB231860020 (+3.45%)13,200-4,20034,400VND10 tháng
CSTB2319780 (0.00%)40080034,020VND9 tháng
CSTB232010-30 (-75%)914,400-70028,540SSI4 tháng
CSTB2321640-20 (-3.03%)201,300-1,20031,560SSI6 tháng
CSTB23221,220460 (+60.53%)22,500-2,20034,880SSI9 tháng
CSTB2323540 (0.00%)11,300-1,20031,160HCM6 tháng
CSTB23241,05080 (+8.25%)3,700-3,20035,200HCM9 tháng
CSTB23251,150-110 (-8.73%)1,100-3,70036,100HCM12 tháng
CSTB23261,240 (0.00%)-5,20035,480BSI7 tháng
CSTB232764010 (+1.59%)57,700-4,20035,840SSI10 tháng
CSTB2328640-10 (-1.54%)70,900-5,20038,120SSI15 tháng
CSTB2329410 (0.00%)1,079,000-4,08833,528KIS4 tháng
CSTB2330680-10 (-1.45%)52,800-6,19936,719KIS7 tháng
CSTB2331640-10 (-1.54%)4,400-7,19938,199KIS9 tháng
CSTB2332820-30 (-3.53%)6,500-8,08839,988KIS12 tháng
CSTB23333,810140 (+3.81%)100-8,31143,731KIS15 tháng
CSTB23342,500-30 (-1.19%)3,60080034,500ACBS10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23071,14060 (+5.56%)265,40027,0004,33427,2267 tháng
CMBB2305480-10 (-2.04%)7,80017,8503,06718,9587 tháng
CMWG2304360-10 (-2.70%)51,90038,8005,12440,8077 tháng
CSTB2305260-20 (-7.14%)31,90027,800-1,31130,4117 tháng
CTPB2303260-30 (-10.34%)112,70016,8501,03817,6817 tháng
CVPB2304250-10 (-3.85%)241,40019,2503,04720,0157 tháng
CHPG231291060 (+7.06%)393,80027,0003,22327,4177 tháng
CHPG23131,24060 (+5.08%)621,50027,0003,66728,2939 tháng
CMSN230529030 (+11.54%)6,70062,900-13,88979,6899 tháng
CSTB2309190-10 (-5%)407,60027,800-2,75531,5057 tháng
CSTB231055020 (+3.77%)24,10027,800-2,53333,0839 tháng
CVHM230520010 (+5.26%)8,80041,200-16,57759,3779 tháng
CVNM230472020 (+2.86%)170,80068,400-36075,7339 tháng
CVRE230620020 (+11.11%)5,00023,200-6,13330,3339 tháng
CHDB2303410 (0.00%)139,60018,05054618,9316 tháng
CHDB2304740-40 (-5.13%)10,00018,050-22720,8539 tháng
CHPG23151,540-110 (-6.67%)1,10027,000-77733,93712 tháng
CHPG23161,15040 (+3.60%)4,20027,000-1,88833,48815 tháng
CNVL2303900 (0.00%)99,30018,10076720,9339 tháng
CPDR23032,23030 (+1.36%)269,10027,3007,41228,8089 tháng
CPOW230350 (0.00%)44,70011,300-4,03315,4336 tháng
CPOW2304150 (0.00%)11,300-5,03316,6339 tháng
CSTB2312570 (0.00%)27,800-5,53336,18312 tháng
CSTB231373010 (+1.39%)2,10027,800-7,75539,20515 tháng
CVIC230313060 (+85.71%)3,70042,550-15,22758,8176 tháng
CVIC2304320 (0.00%)4,50042,550-17,33862,4489 tháng
CHDB230564040 (+6.67%)12,30018,050-42120,6998 tháng
CHDB230691030 (+3.41%)30,00018,050-1,29122,51012 tháng
CHPG231769050 (+7.81%)26,30027,00011229,6488 tháng
CHPG231857030 (+5.56%)13,70027,000-2,22231,5029 tháng
CHPG231980030 (+3.90%)21,50027,000-3,11133,31112 tháng
CMSN230622030 (+15.79%)49,40062,900-17,09982,1998 tháng
CMSN230758070 (+13.73%)60062,900-20,09988,79912 tháng
CNVL230471070 (+10.94%)161,20018,1002,54518,3956 tháng
CNVL23051,400 (0.00%)44,70018,1001,10122,59912 tháng
CPDR23042,33050 (+2.19%)254,30027,3009,30127,3196 tháng
CPDR23052,51020 (+0.80%)184,60027,3007,07830,26212 tháng
CPOW230515020 (+15.38%)93,80011,300-3,69915,2998 tháng
CPOW2306350 (0.00%)30011,300-4,69916,69912 tháng
CSTB231433010 (+3.13%)1,10027,800-4,42233,8728 tháng
CSTB2315320-10 (-3.03%)290,90027,800-6,53335,9339 tháng
CSTB2316470 (0.00%)27,800-8,53338,68312 tháng
CVHM2306210-10 (-4.55%)2,80041,200-19,46662,3468 tháng
CVHM230734020 (+6.25%)19,40041,200-21,46665,38612 tháng
CVIC2305280-10 (-3.45%)47,00042,550-18,56163,3518 tháng
CVIC23061,000-40 (-3.85%)1,20042,550-19,67270,22212 tháng
CVNM2305560 (0.00%)14,80068,400-2,62076,4448 tháng
CVNM2306930 (0.00%)18,50068,400-4,77282,17912 tháng
CVRE2307120 (0.00%)9,50023,200-7,13330,9338 tháng
CVRE230833020 (+6.45%)74,20023,200-8,13332,98312 tháng
CHPG233573090 (+14.06%)20027,000-11130,0314 tháng
CHPG23361,09080 (+7.92%)10027,000-1,11132,4717 tháng
CHPG23371,20040 (+3.45%)10027,000-2,66634,4669 tháng
CHPG23381,45050 (+3.57%)10027,000-2,99935,79912 tháng
CHPG23394,290220 (+5.41%)1,50027,000-3,22238,80215 tháng
CMBB2316810-10 (-1.22%)10017,850-14926,0997 tháng
CMSN2314300 (0.00%)13,40062,900-16,09981,9994 tháng
CMSN2315470 (0.00%)58,60062,900-19,09986,6997 tháng
CMSN23161,18060 (+5.36%)10062,900-21,07995,77912 tháng
CMSN23171,86090 (+5.08%)10062,900-23,968101,74815 tháng
CMWG2315550-10 (-1.79%)305,70038,800-10,08859,8887 tháng
CPOW231248010 (+2.13%)206,50011,300-92213,1824 tháng
CPOW23131,000 (0.00%)50011,300-1,58814,8889 tháng
CPOW23141,27020 (+1.60%)10011,300-1,81115,65112 tháng
CPOW23151,46010 (+0.69%)10011,300-2,15616,37615 tháng
CSHB2301750-10 (-1.32%)786,90010,850-48312,8334 tháng
CSHB23021,12010 (+0.90%)10010,850-1,14914,2397 tháng
CSHB23031,33020 (+1.53%)10010,850-1,49515,0059 tháng
CSHB230478040 (+5.41%)10010,850-81615,5669 tháng
CSHB230582010 (+1.23%)35,10010,850-1,70516,65512 tháng
CSHB23061,940 (0.00%)20010,850-1,92716,65715 tháng
CSTB2329410 (0.00%)1,079,00027,800-4,08833,5284 tháng
CSTB2330680-10 (-1.45%)52,80027,800-6,19936,7197 tháng
CSTB2331640-10 (-1.54%)4,40027,800-7,19938,1999 tháng
CSTB2332820-30 (-3.53%)6,50027,800-8,08839,98812 tháng
CSTB23333,810140 (+3.81%)10027,800-8,31143,73115 tháng
CTPB230470020 (+2.94%)10016,850-2,03821,6887 tháng
CTPB2305830-20 (-2.35%)60016,850-2,48322,6539 tháng
CTPB23062,07070 (+3.50%)4,20016,850-3,03824,02812 tháng
CVHM2314400 (0.00%)8,00041,200-7,68852,0884 tháng
CVHM231561010 (+1.67%)10041,200-9,68855,7687 tháng
CVHM231681030 (+3.85%)10041,200-10,03457,7149 tháng
CVHM23171,01040 (+4.12%)10041,200-11,14560,42512 tháng
CVHM23181,98070 (+3.66%)10041,200-12,25663,35615 tháng
CVIC2310470 (0.00%)158,70042,550-7,44953,7594 tháng
CVIC231160030 (+5.26%)10042,550-9,44956,7995 tháng
CVIC231285010 (+1.19%)10042,550-9,79560,8459 tháng
CVIC23131,07030 (+2.88%)10042,550-10,90664,15612 tháng
CVIC23142,68050 (+1.90%)10042,550-12,01767,96715 tháng
CVNM231229010 (+3.57%)48,20068,400-11,59982,8994 tháng
CVNM2313540 (0.00%)30068,400-15,57989,3797 tháng
CVNM23141,160-40 (-3.33%)11,00068,400-18,48896,16812 tháng
CVNM23153,57050 (+1.42%)10068,400-20,488103,16815 tháng
CVPB2316630 (0.00%)19,250-3,10725,3607 tháng
CVPB2317690-30 (-4.17%)52,70019,250-3,62525,5069 tháng
CVPB2318910-10 (-1.09%)47,20019,250-4,16626,88612 tháng
CVPB23192,910 (0.00%)19,250-4,69629,49415 tháng
CVRE231646050 (+12.20%)10023,200-5,79930,8394 tháng
CVRE231746060 (+15%)20023,200-6,79931,8397 tháng
CVRE231860020 (+3.45%)20023,200-7,79933,3999 tháng
CVRE231986060 (+7.50%)8,50023,200-8,57735,21712 tháng
CVRE23202,910130 (+4.68%)10023,200-9,13338,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:22,222
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.