Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CSTB2215)
CW.STB.KIS.M.CA.T.20
520
Mở cửa570
Cao nhất570
Thấp nhất520
Cao nhất NY1,570
Thấp nhất NY130
KLGD1,823,700
NN mua1,455,300
NN bán293,400
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,050
Giá thực hiện22,222
Hòa vốn **24,822
S-X *2,828
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,960 | (0.00%) | 1,600 | 8,450 | 38,880 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 810 | 10 (+1.25%) | 59,000 | 2,450 | 39,240 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,240 | -20 (-1.59%) | 4,500 | 2,450 | 40,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,290 | -40 (-3.01%) | 140,900 | 450 | 41,870 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,640 | (0.00%) | 4,450 | 40,560 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 40 | -10 (-20%) | 136,100 | -236 | 38,846 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | -1,229 | 42,799 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2501 | 2,180 | (0.00%) | 4,950 | 40,040 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 1,200 | 2,950 | 42,520 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,270 | (0.00%) | 5,200 | 3,450 | 39,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,770 | 20 (+0.73%) | 4,000 | 450 | 43,540 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | (0.00%) | -1,550 | 45,790 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 350 | 42,060 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 130 | 30 (+30%) | 48,100 | 126,900 | -20,758 | 150,886 | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | 126,900 | -31,792 | 173,342 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 10 | (0.00%) | 61,100 | 22,750 | -2,267 | 25,050 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | (0.00%) | 1,066,000 | 27,250 | -2,749 | 30,039 | 4 tháng |
CHPG2412 | 260 | 10 (+4%) | 91,500 | 27,250 | -4,083 | 32,373 | 7 tháng |
CMBB2408 | 170 | (0.00%) | 100 | 24,400 | 266 | 24,873 | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | 30 (+5.88%) | 37,700 | 24,400 | -699 | 27,445 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | (0.00%) | 68,200 | -15,256 | 83,656 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 140 | (0.00%) | 109,600 | 68,200 | -17,478 | 87,078 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 59,900 | -8,988 | 69,388 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 12,000 | 59,900 | -10,877 | 73,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 1,090 | -10 (-0.91%) | 1,030,800 | 12,350 | 2,135 | 12,180 | 4 tháng |
CSHB2403 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 64,600 | 12,350 | 1,234 | 13,009 | 7 tháng |
CSSB2401 | 10 | -10 (-50%) | 759,100 | 19,750 | -249 | 20,039 | 4 tháng |
CSTB2412 | 40 | -10 (-20%) | 136,100 | 38,450 | -236 | 38,846 | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | 38,450 | -1,229 | 42,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 170 | -70 (-29.17%) | 13,100 | 27,950 | 1,082 | 27,718 | 4 tháng |
CTCB2406 | 540 | (0.00%) | 27,950 | -29 | 30,679 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 10 | (0.00%) | 22,200 | 14,750 | -3,138 | 17,928 | 4 tháng |
CTPB2405 | 210 | (0.00%) | 14,750 | -4,249 | 19,839 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 590 | 70 (+13.46%) | 115,300 | 51,900 | 3,901 | 50,949 | 4 tháng |
CVHM2411 | 1,150 | 80 (+7.48%) | 309,300 | 51,900 | 1,345 | 56,305 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,980 | 210 (+11.86%) | 108,800 | 58,400 | 11,512 | 56,788 | 4 tháng |
CVIC2407 | 2,280 | 260 (+12.87%) | 2,200 | 58,400 | 9,401 | 60,399 | 7 tháng |
CVJC2401 | 10 | (0.00%) | 404,100 | 96,100 | -23,899 | 120,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 10 | (0.00%) | 143,400 | 61,400 | -15,468 | 76,948 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 320,500 | 19,550 | -2,116 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | -20 (-6.45%) | 60,100 | 19,550 | -3,227 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | (0.00%) | 200 | 19,500 | -499 | 20,079 | 4 tháng |
CVRE2410 | 250 | 30 (+13.64%) | 138,400 | 19,500 | -2,388 | 22,888 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 22,222 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |