Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CSTB2215)

CW.STB.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

520

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa570

Cao nhất570

Thấp nhất520

Cao nhất NY1,570

Thấp nhất NY130

KLGD1,823,700

NN mua1,455,300

NN bán293,400

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,050

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **24,822

S-X *2,828

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (123.102) - HPG (99.700) - SHB (80.415) - MBB (80.282) - TPB (72.194)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,960 (0.00%)1,6008,45038,880ACBS12 tháng
CSTB240881010 (+1.25%)59,0002,45039,240SSI6 tháng
CSTB24091,240-20 (-1.59%)4,5002,45040,960SSI9 tháng
CSTB24101,290-40 (-3.01%)140,90045041,870ACBS12 tháng
CSTB24111,640 (0.00%)4,45040,560MBS6 tháng
CSTB241240-10 (-20%)136,100-23638,846KIS4 tháng
CSTB2413780 (0.00%)-1,22942,799KIS7 tháng
CSTB25012,180 (0.00%)4,95040,040VPBankS6 tháng
CSTB25022,34040 (+1.74%)1,2002,95042,520VPBankS9 tháng
CSTB25032,270 (0.00%)5,2003,45039,540SSI5 tháng
CSTB25042,77020 (+0.73%)4,00045043,540SSI10 tháng
CSTB25051,930 (0.00%)-1,55045,790BSI9 tháng
CSTB25061,980 (0.00%)35042,060VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240613030 (+30%)48,100126,900-20,758150,8864 tháng
CFPT2407590 (0.00%)126,900-31,792173,3427 tháng
CHDB240110 (0.00%)61,10022,750-2,26725,0504 tháng
CHPG241110 (0.00%)1,066,00027,250-2,74930,0394 tháng
CHPG241226010 (+4%)91,50027,250-4,08332,3737 tháng
CMBB2408170 (0.00%)10024,40026624,8734 tháng
CMBB240954030 (+5.88%)37,70024,400-69927,4457 tháng
CMSN240720 (0.00%)68,200-15,25683,6564 tháng
CMSN2408140 (0.00%)109,60068,200-17,47887,0787 tháng
CMWG240950 (0.00%)59,900-8,98869,3884 tháng
CMWG2410230-10 (-4.17%)12,00059,900-10,87773,0777 tháng
CSHB24021,090-10 (-0.91%)1,030,80012,3502,13512,1804 tháng
CSHB24031,050-10 (-0.94%)64,60012,3501,23413,0097 tháng
CSSB240110-10 (-50%)759,10019,750-24920,0394 tháng
CSTB241240-10 (-20%)136,10038,450-23638,8464 tháng
CSTB2413780 (0.00%)38,450-1,22942,7997 tháng
CTCB2405170-70 (-29.17%)13,10027,9501,08227,7184 tháng
CTCB2406540 (0.00%)27,950-2930,6797 tháng
CTPB240410 (0.00%)22,20014,750-3,13817,9284 tháng
CTPB2405210 (0.00%)14,750-4,24919,8397 tháng
CVHM241059070 (+13.46%)115,30051,9003,90150,9494 tháng
CVHM24111,15080 (+7.48%)309,30051,9001,34556,3057 tháng
CVIC24061,980210 (+11.86%)108,80058,40011,51256,7884 tháng
CVIC24072,280260 (+12.87%)2,20058,4009,40160,3997 tháng
CVJC240110 (0.00%)404,10096,100-23,899120,0994 tháng
CVNM240810 (0.00%)143,40061,400-15,46876,9484 tháng
CVPB241110-10 (-50%)320,50019,550-2,11621,6864 tháng
CVPB2412290-20 (-6.45%)60,10019,550-3,22723,3577 tháng
CVRE240920 (0.00%)20019,500-49920,0794 tháng
CVRE241025030 (+13.64%)138,40019,500-2,38822,8887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:15/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:19/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:22,222
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.