Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CSTB2214)

CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

590

120 (+25.53%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa470

Cao nhất680

Thấp nhất470

Cao nhất NY2,940

Thấp nhất NY60

KLGD56,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,200

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **24,180

S-X *1,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24093,450400 (+13.11%)652,70014,20049,800SSI9 tháng
CSTB24104,120540 (+15.08%)847,90012,20050,360ACBS12 tháng
CSTB25024,500-40 (-0.88%)4,70014,70049,000VPBankS9 tháng
CSTB25046,460820 (+14.54%)332,20012,20050,920SSI10 tháng
CSTB25053,720610 (+19.61%)3,00010,20051,160BSI9 tháng
CSTB25082,560510 (+24.88%)53,1009,20151,239KIS6 tháng
CSTB25092,300350 (+17.95%)214,2007,20152,199KIS7 tháng
CSTB25102,350310 (+15.20%)49,6006,20153,399KIS8 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)5,20153,199KIS9 tháng
CSTB25122,460350 (+16.59%)37,7004,20155,839KIS11 tháng
CSTB25133,340380 (+12.84%)9,10011,20052,360HCM9 tháng
CSTB25143,610230 (+6.80%)55,10010,70053,940HCM12 tháng
CSTB25154,680570 (+13.87%)535,80010,20054,040ACBS12 tháng
CSTB25164,270840 (+24.49%)390,7007,20051,540SSI5 tháng
CSTB25174,000700 (+21.21%)79,5005,20053,000SSI7 tháng
CSTB25182,320390 (+20.21%)268,6006,20053,280SSV6 tháng
CSTB25192,750240 (+9.56%)35,900-80059,250VPBankS12 tháng
CSTB25202,750430 (+18.53%)57,8002,20056,250VPBankS9 tháng
CSTB25212,300260 (+12.75%)55,10020059,200SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,08020 (+1.89%)4,00022,65067324,6849 tháng
CFPT2505830-50 (-5.68%)27,700126,000-30,660164,88912 tháng
CHPG25061,500-40 (-2.60%)21,50025,9002,75028,14612 tháng
CMBB25052,300100 (+4.55%)33,50027,2004,40029,70015 tháng
CMWG25052,090 (0.00%)67,00070,7009,70073,5409 tháng
CSTB25053,720610 (+19.61%)3,00050,20010,20051,1609 tháng
CTCB25042,230100 (+4.69%)121,70036,25011,75037,88012 tháng
CVHM25037,990400 (+5.27%)38,20096,00054,00097,93015 tháng
CVNM2504800-20 (-2.44%)7,40060,200-2,57867,4149 tháng
CVPB25041,710140 (+8.92%)7,30021,3501,87924,46515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:09/06/2022
Ngày niêm yết:27/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày đáo hạn:09/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,630
Giá thực hiện:23,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate