Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CSTB2214)
CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
590
Mở cửa470
Cao nhất680
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY60
KLGD56,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **24,180
S-X *1,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,450 | 400 (+13.11%) | 652,700 | 14,200 | 49,800 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 4,120 | 540 (+15.08%) | 847,900 | 12,200 | 50,360 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 14,700 | 49,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 6,460 | 820 (+14.54%) | 332,200 | 12,200 | 50,920 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,720 | 610 (+19.61%) | 3,000 | 10,200 | 51,160 | BSI | 9 tháng |
CSTB2508 | 2,560 | 510 (+24.88%) | 53,100 | 9,201 | 51,239 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,300 | 350 (+17.95%) | 214,200 | 7,201 | 52,199 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,350 | 310 (+15.20%) | 49,600 | 6,201 | 53,399 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | (0.00%) | 5,201 | 53,199 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,460 | 350 (+16.59%) | 37,700 | 4,201 | 55,839 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 11,200 | 52,360 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 10,700 | 53,940 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,680 | 570 (+13.87%) | 535,800 | 10,200 | 54,040 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 4,270 | 840 (+24.49%) | 390,700 | 7,200 | 51,540 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 4,000 | 700 (+21.21%) | 79,500 | 5,200 | 53,000 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 2,320 | 390 (+20.21%) | 268,600 | 6,200 | 53,280 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,750 | 240 (+9.56%) | 35,900 | -800 | 59,250 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 2,200 | 56,250 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2521 | 2,300 | 260 (+12.75%) | 55,100 | 200 | 59,200 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4,000 | 22,650 | 673 | 24,684 | 9 tháng |
CFPT2505 | 830 | -50 (-5.68%) | 27,700 | 126,000 | -30,660 | 164,889 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 21,500 | 25,900 | 2,750 | 28,146 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,300 | 100 (+4.55%) | 33,500 | 27,200 | 4,400 | 29,700 | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,090 | (0.00%) | 67,000 | 70,700 | 9,700 | 73,540 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,720 | 610 (+19.61%) | 3,000 | 50,200 | 10,200 | 51,160 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,230 | 100 (+4.69%) | 121,700 | 36,250 | 11,750 | 37,880 | 12 tháng |
CVHM2503 | 7,990 | 400 (+5.27%) | 38,200 | 96,000 | 54,000 | 97,930 | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | -20 (-2.44%) | 7,400 | 60,200 | -2,578 | 67,414 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 7,300 | 21,350 | 1,879 | 24,465 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |