Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CSTB2214)
CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
590
Mở cửa470
Cao nhất680
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY60
KLGD56,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **24,180
S-X *1,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 4,608,800 | -3,200 | 30,600 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | (0.00%) | 378,500 | -6,533 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 212,200 | -8,755 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 56,200 | -9,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 669,000 | -5,200 | 32,240 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 1,619,400 | -3,200 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | -4,200 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | -4,700 | 33,980 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | -6,200 | 33,040 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 300 | -50 (-14.29%) | 662,900 | -5,200 | 33,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | 10 (+2%) | 775,300 | -6,200 | 37,080 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 20 | -10 (-33.33%) | 5,800 | -7,199 | 34,079 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 140 | 20 (+16.67%) | 40,400 | -8,199 | 35,699 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 290 | 20 (+7.41%) | 1,461,200 | -9,088 | 37,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 152,800 | -9,311 | 39,051 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 115,700 | -200 | 30,840 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 18,800 | -4,200 | 31,400 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 49,000 | -200 | 33,860 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 400 | -40 (-9.09%) | 2,972,800 | -2,200 | 30,200 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | -4,200 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 26,600 | 3,600 | 28,490 | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | 48,200 | -7,800 | 56,060 | 7 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 44,500 | 9,500 | 46,430 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |