Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CSTB2214)
CW STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
590
Mở cửa470
Cao nhất680
Thấp nhất470
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY60
KLGD56,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **24,180
S-X *1,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 8,850 | 39,390 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 960 | 40 (+4.35%) | 255,700 | 2,850 | 39,840 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,370 | 70 (+5.38%) | 216,300 | 2,850 | 41,480 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 850 | 42,470 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | (0.00%) | 4,850 | 40,720 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 280,800 | 164 | 39,886 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 890 | 20 (+2.30%) | 145,700 | -829 | 43,239 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | 90 (+3.95%) | 5,100 | 5,350 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 100 | 3,350 | 42,820 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,550 | 50 (+2%) | 146,400 | 3,850 | 40,100 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,000 | 60 (+2.04%) | 52,000 | 850 | 44,000 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | -1,150 | 46,120 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 750 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | 26,200 | -100 | 30,680 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | 130,000 | -28,000 | 173,300 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 | 27,850 | 50 | 33,080 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 24,300 | 1,500 | 28,740 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 100 | 62,000 | 1,000 | 71,800 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | 38,850 | -1,150 | 46,120 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 27,450 | 2,950 | 32,600 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 47,800 | 5,800 | 56,000 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 21,000 | 63,000 | -2,000 | 73,580 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 20,200 | 200 | 24,770 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |