Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CSTB2212)

CW.STB.VND.M.CA.T.2022.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,840

Thấp nhất NY10

KLGD60,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,050

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,020

S-X *-9,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2212: CSTB2306 CSTB2322 CVPB2309
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB230630060 (+25%)2 : 130,000-3,20030,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312120 (0.00%)5 : 133,333-6,53333,933KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231325010 (+4.17%)5 : 135,555-8,75536,805KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2316140 (0.00%)5 : 136,333-9,53337,033KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231860 (0.00%)4 : 132,000-5,20032,240VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232230 (0.00%)4 : 130,000-3,20030,120SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232410-10 (-50%)4 : 131,000-4,20031,040HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325620-10 (-1.59%)4 : 131,500-4,70033,980HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232620 (0.00%)2 : 133,000-6,20033,040BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327300-50 (-14.29%)6 : 132,000-5,20033,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232851010 (+2%)8 : 133,000-6,20037,080SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233020-10 (-33.33%)4 : 133,999-7,19934,079KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB233114020 (+16.67%)5 : 134,999-8,19935,699KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233229020 (+7.41%)5 : 135,888-9,08837,338KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,470120 (+8.89%)2 : 136,111-9,31139,051KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,280-40 (-3.03%)3 : 127,000-20030,840ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 131,000-4,20031,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB23368020 (+33.33%)5 : 131,000-4,20031,400VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337980150 (+18.07%)7 : 127,000-20033,860VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338400-40 (-9.09%)3 : 129,000-2,20030,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 131,000-4,20031,690VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,050-10 (-0.94%)2 : 127,80030,000-2,20032,100HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230930-10 (-25%)2 : 110,60014,500-3,90014,560POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231860 (0.00%)4 : 126,80032,000-5,20032,240STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,720-100 (-5.49%)3 : 126,60022,0004,60027,160ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307570-20 (-3.39%)6 : 126,60025,0001,60028,420ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23162,900-210 (-6.75%)10 : 1109,00082,00027,000111,000FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,280-120 (-8.57%)15 : 1109,000101,0008,000120,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341710-80 (-10.13%)2 : 127,80030,000-2,20031,420HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760 (0.00%)10 : 127,80024,0003,80031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317730-120 (-14.12%)5 : 122,70020,0002,70023,650MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,480-60 (-3.90%)4 : 122,70018,0004,70023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,400-130 (-8.50%)6 : 148,20042,0006,20050,400MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23368020 (+33.33%)5 : 126,80031,000-4,20031,400STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337980150 (+18.07%)7 : 126,80027,000-20033,860STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,01020 (+2.02%)4 : 121,10021,0001,27723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232144020 (+4.76%)7 : 118,10018,00010021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232253020 (+3.92%)4 : 118,10020,000-1,90022,120VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 121,30024,000-2,70026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.