Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2022.2 (HOSE: CSTB2212)
CW.STB.VND.M.CA.T.2022.2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,840
Thấp nhất NY10
KLGD60,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,050
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **26,020
S-X *-9,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 904,700 | -1,400 | 30,800 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,037,300 | -4,733 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 239,900 | -6,955 | 37,155 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 60 | -80 (-57.14%) | 25,600 | -7,733 | 36,633 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 812,700 | -3,400 | 32,400 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 1,939,700 | -1,400 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | -2,400 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | -2,900 | 34,180 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 77,200 | -3,400 | 34,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 240,700 | -4,400 | 37,160 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 987,500 | -5,399 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 57,200 | -6,399 | 35,649 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 340 | 30 (+9.68%) | 234,100 | -7,288 | 37,588 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,620 | 130 (+8.72%) | 65,200 | -7,511 | 39,351 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 968,300 | 1,600 | 31,080 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 587,500 | -2,400 | 31,500 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 | 1,600 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 460 | 10 (+2.22%) | 1,973,600 | -400 | 30,380 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | 28,800 | -1,200 | 32,260 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 332,200 | 10,650 | -3,850 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 812,700 | 28,600 | -3,400 | 32,400 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 535,300 | 27,050 | 5,050 | 27,550 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 98,800 | 27,050 | 2,050 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 120,100 | 38,100 | 120,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 120,100 | 19,100 | 128,150 | 12 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | 28,800 | -1,200 | 31,840 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 28,800 | 4,800 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 966,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 41,100 | 22,550 | 4,550 | 24,400 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 1,035,600 | 52,300 | 10,300 | 54,000 | 8 tháng |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 587,500 | 28,600 | -2,400 | 31,500 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 | 28,600 | 1,600 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 15,900 | 21,400 | 1,577 | 23,787 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 98,000 | 18,600 | -1,400 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 6,900 | 22,550 | -1,450 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 31/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |