Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CSTB2206)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện37,500
Hòa vốn **37,520
S-X *-15,550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,400 | 30,800 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 150 | -10 (-6.25%) | 5 : 1 | 33,333 | -4,733 | 34,083 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 5 : 1 | 35,555 | -6,955 | 37,155 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 60 | -80 (-57.14%) | 5 : 1 | 36,333 | -7,733 | 36,633 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,400 | 32,400 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 4 : 1 | 30,000 | -1,400 | 30,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 4 : 1 | 31,000 | -2,400 | 31,120 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 4 : 1 | 31,500 | -2,900 | 34,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,400 | 34,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,400 | 37,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,999 | -5,399 | 34,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,399 | 35,649 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 340 | 30 (+9.68%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,288 | 37,588 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,620 | 130 (+8.72%) | 2 : 1 | 36,111 | -7,511 | 39,351 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,600 | 31,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,400 | 31,500 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,600 | 34,420 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 460 | 10 (+2.22%) | 3 : 1 | 29,000 | -400 | 30,380 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,400 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 2 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 27,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 3 : 1 | 28,800 | 31,000 | -2,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 2 : 1 | 18,000 | 18,500 | -500 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 4 : 1 | 40,600 | 43,000 | -2,400 | 45,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 1.94 : 1 | 21,400 | 20,411 | 1,577 | 21,801 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |