Chứng quyền CSTB03MBS21CE (HOSE: CSTB2203)

CW CSTB03MBS21CE

Ngừng giao dịch

260

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa260

Cao nhất260

Thấp nhất260

Cao nhất NY2,690

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,750

Giá thực hiện34,800

Hòa vốn **35,580

S-X *-11,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,570120 (+3.48%)2,774,00010,65040,710ACBS12 tháng
CSTB24081,030-80 (-7.21%)89,5004,65040,120SSI6 tháng
CSTB24091,53010 (+0.66%)1,043,9004,65042,120SSI9 tháng
CSTB24101,70030 (+1.80%)751,3002,65043,100ACBS12 tháng
CSTB24111,360-410 (-23.16%)7006,65039,440MBS6 tháng
CSTB241395030 (+3.26%)409,70097143,479KIS7 tháng
CSTB25012,370-310 (-11.57%)57,9007,15040,610VPBankS6 tháng
CSTB25022,500-210 (-7.75%)5,4005,15043,000VPBankS9 tháng
CSTB25032,890110 (+3.96%)280,9005,65040,780SSI5 tháng
CSTB25043,420150 (+4.59%)14,0002,65044,840SSI10 tháng
CSTB25052,050-150 (-6.82%)4,90065046,150BSI9 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)2,55043,580VCI6 tháng
CSTB25071,300 (0.00%)65145,199KIS4 tháng
CSTB25081,390-180 (-11.46%)100-34946,559KIS6 tháng
CSTB25091,460-100 (-6.41%)1,600-2,34948,839KIS7 tháng
CSTB25101,550-40 (-2.52%)1,700-3,34950,199KIS8 tháng
CSTB25111,600-10 (-0.62%)2,000-4,34951,399KIS9 tháng
CSTB25121,740 (0.00%)5,000-5,34952,959KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405180-20 (-10%)67,90024,100-1,40026,2206 tháng
CMWG2408140-50 (-26.32%)59,50057,300-7,70065,8406 tháng
CSHB24011,67090 (+5.70%)336,10013,2002,83513,3766 tháng
CSTB24111,360-410 (-23.16%)70040,6506,65039,4406 tháng
CTCB2404840-140 (-14.29%)70025,15015029,2009 tháng
CTPB240320-10 (-33.33%)135,10013,400-4,10017,5606 tháng
CVHM24092,840-170 (-5.65%)20057,50015,50056,2009 tháng
CVIB2408210-80 (-27.59%)45,60017,500-1,25619,5646 tháng
CVPB2410320-10 (-3.03%)1,30016,600-4,40021,9609 tháng
CVRE24081,010-10 (-0.98%)90020,60060023,0309 tháng
CFPT2405810-200 (-19.80%)6,200110,400-23,664142,1079 tháng
CHPG2410530-10 (-1.85%)2,80025,050-2,95030,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/06/2022
Ngày đáo hạn:09/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,680
Giá thực hiện:34,800
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate