Chứng quyền CSTB03MBS21CE (HOSE: CSTB2203)
CW CSTB03MBS21CE
260
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,570 | 120 (+3.48%) | 2,774,000 | 10,650 | 40,710 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 89,500 | 4,650 | 40,120 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 1,043,900 | 4,650 | 42,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,700 | 30 (+1.80%) | 751,300 | 2,650 | 43,100 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,360 | -410 (-23.16%) | 700 | 6,650 | 39,440 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 950 | 30 (+3.26%) | 409,700 | 971 | 43,479 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | -310 (-11.57%) | 57,900 | 7,150 | 40,610 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,500 | -210 (-7.75%) | 5,400 | 5,150 | 43,000 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,890 | 110 (+3.96%) | 280,900 | 5,650 | 40,780 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 3,420 | 150 (+4.59%) | 14,000 | 2,650 | 44,840 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,050 | -150 (-6.82%) | 4,900 | 650 | 46,150 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 2,550 | 43,580 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 1,300 | (0.00%) | 651 | 45,199 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 1,390 | -180 (-11.46%) | 100 | -349 | 46,559 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,460 | -100 (-6.41%) | 1,600 | -2,349 | 48,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,550 | -40 (-2.52%) | 1,700 | -3,349 | 50,199 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,000 | -4,349 | 51,399 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,740 | (0.00%) | 5,000 | -5,349 | 52,959 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 180 | -20 (-10%) | 67,900 | 24,100 | -1,400 | 26,220 | 6 tháng |
CMWG2408 | 140 | -50 (-26.32%) | 59,500 | 57,300 | -7,700 | 65,840 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 336,100 | 13,200 | 2,835 | 13,376 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,360 | -410 (-23.16%) | 700 | 40,650 | 6,650 | 39,440 | 6 tháng |
CTCB2404 | 840 | -140 (-14.29%) | 700 | 25,150 | 150 | 29,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 135,100 | 13,400 | -4,100 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,840 | -170 (-5.65%) | 200 | 57,500 | 15,500 | 56,200 | 9 tháng |
CVIB2408 | 210 | -80 (-27.59%) | 45,600 | 17,500 | -1,256 | 19,564 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | -10 (-3.03%) | 1,300 | 16,600 | -4,400 | 21,960 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 900 | 20,600 | 600 | 23,030 | 9 tháng |
CFPT2405 | 810 | -200 (-19.80%) | 6,200 | 110,400 | -23,664 | 142,107 | 9 tháng |
CHPG2410 | 530 | -10 (-1.85%) | 2,800 | 25,050 | -2,950 | 30,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 34,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |