Chứng quyền CSTB03MBS21CE (HOSE: CSTB2203)
CW CSTB03MBS21CE
260
Mở cửa260
Cao nhất260
Thấp nhất260
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,750
Giá thực hiện34,800
Hòa vốn **35,580
S-X *-11,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 240 | (0.00%) | 2,307,200 | -3,200 | 30,480 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | -20 (-14.29%) | 125,900 | -6,533 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 106,500 | -8,755 | 36,755 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | 20 (+16.67%) | 280,500 | -9,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | -5,200 | 32,240 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -50 (-62.50%) | 4,184,200 | -3,200 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -20 (-50%) | 541,400 | -4,200 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 5,200 | -4,700 | 34,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 20 | -50 (-71.43%) | 132,800 | -6,200 | 33,040 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 250,700 | -5,200 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 14,400 | -6,200 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 30 | (0.00%) | 232,200 | -7,199 | 34,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -30 (-20%) | 284,100 | -8,199 | 35,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 875,500 | -9,088 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 58,500 | -9,311 | 38,811 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 365,300 | -200 | 30,960 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | -4,200 | 31,300 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | -200 | 32,810 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | -40 (-8.33%) | 1,390,000 | -2,200 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | -4,200 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 34,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |