Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)

CW STB-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,350

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,450

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,520

S-X *-7,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306350-50 (-12.50%)2 : 130,000-1,55030,700ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312150 (0.00%)5 : 133,333-4,88334,083KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313310-10 (-3.13%)5 : 135,555-7,10537,105KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231610040 (+66.67%)5 : 136,333-7,88336,833KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231880-20 (-20%)4 : 132,000-3,55032,320VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232210-20 (-66.67%)4 : 130,000-1,55030,040SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232430 (0.00%)4 : 131,000-2,55031,120HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325570-100 (-14.93%)4 : 131,500-3,05033,780HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2327330-30 (-8.33%)6 : 132,000-3,55033,980SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-20 (-3.85%)8 : 133,000-4,55037,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 133,999-5,54934,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331130 (0.00%)5 : 134,999-6,54935,649KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332320-20 (-5.88%)5 : 135,888-7,43837,488KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,540-80 (-4.94%)2 : 136,111-7,66139,191KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,580220 (+16.18%)3 : 127,0001,45031,740ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB233690-10 (-10%)5 : 131,000-2,55031,450VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-10 (-0.94%)7 : 127,0001,45034,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338440-20 (-4.35%)3 : 129,000-55030,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 131,000-2,55031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,430330 (+6.47%)7.91 : 1123,20080,06443,136123,015FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,380560 (+11.62%)7.91 : 1123,20084,51238,688127,068FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328110-340 (-75.56%)2 : 128,55028,5005028,720HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,180 (0.00%)2 : 128,55029,000-45031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,670-140 (-7.73%)2 : 122,25019,0003,25022,340MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,920-50 (-2.54%)2 : 122,25019,5002,75023,340MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320-10 (-3.03%)8 : 168,10088,500-20,40091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970-120 (-63.16%)5 : 153,80054,000-20054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,13080 (+7.62%)5 : 153,80054,500-70060,150MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232430 (0.00%)4 : 128,45031,000-2,55031,120STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325570-100 (-14.93%)4 : 128,45031,500-3,05033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,560-380 (-9.64%)4 : 146,15032,00014,15046,240TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,840100 (+2.67%)4 : 146,15034,00012,15049,360TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200-50 (-20%)5 : 140,70060,500-19,80061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,70056,000-15,30056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230840-10 (-20%)8 : 164,70069,000-2,91867,932VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311180 (0.00%)2 : 118,60020,500-94019,883VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590-60 (-9.23%)2 : 118,60021,000-1,41621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,55027,500-4,95027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260-10 (-3.70%)4 : 122,55029,500-6,95030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.