Chứng quyền STB-HSC-MET04 (HOSE: CSTB2202)
CW STB-HSC-MET04
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,350
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,450
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,520
S-X *-7,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,460 | 190 (+14.96%) | 999,300 | 2,000 | 32,920 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 520 | 90 (+20.93%) | 160,100 | -1,333 | 35,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 670 | 40 (+6.35%) | 484,200 | -3,555 | 38,905 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 320 | 60 (+23.08%) | 127,000 | -4,333 | 37,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 670 | -30 (-4.29%) | 4,200 | 34,680 | VND | 10 tháng | |
CSTB2319 | 570 | 30 (+5.56%) | 354,000 | 5,000 | 32,130 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 730 | 170 (+30.36%) | 8,053,600 | 2,000 | 32,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 46,700 | 1,000 | 33,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 2,900 | 500 | 36,260 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 730 | 180 (+32.73%) | 30,600 | -1,000 | 34,460 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 600 | 80 (+15.38%) | 2,999,000 | 35,600 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 640 | 50 (+8.47%) | 1,133,000 | -1,000 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 260 | 60 (+30%) | 530,600 | -1,999 | 35,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 440 | 100 (+29.41%) | 1,025,900 | -2,999 | 37,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 690 | 110 (+18.97%) | 681,300 | -3,888 | 39,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,111 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | 100 (+4.24%) | 50,000 | 5,000 | 34,380 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 1,000 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | 140 (+31.82%) | 85,300 | 1,000 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 24,400 | 5,000 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 1,935,600 | 3,000 | 33,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 1,000 | 34,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 157,000 | 117,100 | 37,036 | 117,241 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 182,100 | 117,100 | 32,588 | 120,028 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 73,000 | 30,550 | 2,050 | 31,340 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 376,800 | 30,550 | 1,550 | 32,820 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | 100 (+3.18%) | 8,500 | 25,500 | 6,500 | 25,480 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,380 | 110 (+3.36%) | 14,000 | 25,500 | 6,000 | 26,260 | 12 tháng |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 138,100 | 76,000 | -12,500 | 93,940 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 974,500 | 51,000 | -3,000 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 113,000 | 51,000 | -3,500 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 46,700 | 32,000 | 1,000 | 33,600 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 2,900 | 32,000 | 500 | 36,260 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 51,400 | 48,000 | 16,000 | 48,280 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 126,400 | 48,000 | 14,000 | 49,600 | 12 tháng |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 90,400 | 43,300 | -17,200 | 62,250 | 12 tháng |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 71,400 | 43,300 | -12,700 | 56,500 | 9 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 67,700 | 82 | 71,930 | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 19,650 | 110 | 20,874 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | 19,650 | -366 | 21,980 | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | 25,650 | -1,850 | 28,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | 25,650 | -3,850 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |