Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CSTB2201)

CW.STB.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

20

(%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,380

Thấp nhất NY10

KLGD1,513,500

NN mua145,850

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện29,888

Hòa vốn **29,988

S-X *-8,288

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2201: CSTB2109
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306240 (0.00%)2 : 130,000-3,20030,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312120-20 (-14.29%)5 : 133,333-6,53333,933KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-20 (-7.69%)5 : 135,555-8,75536,755KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231614020 (+16.67%)5 : 136,333-9,53337,033KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231860-20 (-25%)4 : 132,000-5,20032,240VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232230-50 (-62.50%)4 : 130,000-3,20030,120SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232420-20 (-50%)4 : 131,000-4,20031,080HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 131,500-4,70034,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232620-50 (-71.43%)2 : 133,000-6,20033,040BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327350 (0.00%)6 : 132,000-5,20034,100SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-10 (-1.96%)8 : 133,000-6,20037,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233030 (0.00%)4 : 133,999-7,19934,119KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331120-30 (-20%)5 : 134,999-8,19935,599KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 135,888-9,08837,238KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-80 (-5.59%)2 : 136,111-9,31138,811KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,32010 (+0.76%)3 : 127,000-20030,960ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 131,000-4,20031,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB233660-10 (-14.29%)5 : 131,000-4,20031,300VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337830-30 (-3.49%)7 : 127,000-20032,810VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338440-40 (-8.33%)3 : 129,000-2,20030,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401230-250 (-52.08%)3 : 131,000-4,20031,690VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,50010 (+0.67%)4 : 128,00027,77722333,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890-40 (-4.30%)4 : 128,00028,888-88832,448HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312120-20 (-14.29%)5 : 126,80033,333-6,53333,933STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-20 (-7.69%)5 : 126,80035,555-8,75536,755STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,280-140 (-9.86%)4 : 123,00022,2223,65923,798HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319390-20 (-4.88%)4 : 128,00030,111-2,11131,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230727040 (+17.39%)10 : 166,80082,999-16,19985,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL23051,070160 (+17.58%)4 : 115,05016,999-1,94921,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,500-10 (-0.40%)4 : 128,00020,2227,77830,222PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,95015,999-5,04916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231614020 (+16.67%)5 : 126,80036,333-9,53337,033STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230780-10 (-11.11%)8 : 141,80062,666-20,86663,306VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306220-350 (-61.40%)8 : 145,00062,222-17,22263,982VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306290 (0.00%)10 : 164,20075,555-7,50774,459VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308330200 (+153.85%)5 : 122,00031,333-9,33332,983VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336270-50 (-15.63%)4 : 128,00028,111-11129,191HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG233757010 (+1.79%)4 : 128,00029,666-1,66631,946HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338860-40 (-4.44%)4 : 128,00029,999-1,99933,439HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,890 (0.00%)2 : 128,00030,222-2,22236,002HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316600-30 (-4.76%)10 : 123,10017,9995,10123,999MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231520-10 (-33.33%)10 : 166,80081,999-15,19982,199MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316720120 (+20%)10 : 166,80083,979-17,17991,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,02050 (+5.15%)8 : 166,80086,868-20,06895,028MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315130-40 (-23.53%)20 : 149,40048,88851251,488MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313250-20 (-7.41%)2 : 110,95012,888-1,93813,388POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314530-10 (-1.85%)2 : 110,95013,111-2,16114,171POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315760-10 (-1.30%)2 : 110,95013,456-2,50614,976POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302130-90 (-40.91%)2 : 111,10011,999-89912,259SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303490-90 (-15.52%)2 : 111,10012,345-1,24513,325SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304280-70 (-20%)5 : 111,10011,666-56613,066SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305300-110 (-26.83%)5 : 111,10012,555-1,45514,055SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,120-80 (-6.67%)2 : 111,10012,777-1,67715,017SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233030 (0.00%)4 : 126,80033,999-7,19934,119STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331120-30 (-20%)5 : 126,80034,999-8,19935,599STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 126,80035,888-9,08837,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-80 (-5.59%)2 : 126,80036,111-9,31138,811STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2304100-100 (-50%)4 : 117,00018,888-1,88819,288TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305280-60 (-17.65%)4 : 117,00019,333-2,33320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,120-90 (-7.44%)2 : 117,00019,888-2,88822,128TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231540-10 (-20%)8 : 141,80050,888-9,08851,208VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316220 (0.00%)8 : 141,80051,234-9,43452,994VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231746010 (+2.22%)8 : 141,80052,345-10,54556,025VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,08060 (+5.88%)5 : 141,80053,456-11,65658,856VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312250 (0.00%)10 : 145,00052,345-7,34554,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313460-30 (-6.12%)10 : 145,00053,456-8,45658,056VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,470-20 (-1.34%)5 : 145,00054,567-9,56761,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231310-10 (-50%)10 : 164,20083,979-18,09782,395VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231446020 (+4.55%)8 : 164,20086,888-20,94888,754VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,61030 (+1.90%)4 : 164,20088,888-22,90893,419VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231620-10 (-33.33%)5 : 118,15023,456-4,20722,453VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317150-20 (-11.76%)4 : 118,15023,999-4,72523,447VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318350-50 (-12.50%)4 : 118,15024,567-5,26624,751VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,280-140 (-9.86%)2 : 118,15025,123-5,79626,386VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710-10 (-50%)4 : 122,00029,999-7,99930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318180 (0.00%)4 : 122,00030,999-8,99931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-40 (-16%)4 : 122,00031,777-9,77732,617VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320960-50 (-4.95%)2 : 122,00032,333-10,33334,253VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.