Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A2
Ngừng giao dịch
10
(%)
20/05/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn1
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/05/2022 | 10 | (0.00%) | 418,600 |
19/05/2022 | 10 | -10 (-50%) | 308,200 |
18/05/2022 | 20 | -10 (-33.33%) | 209,400 |
17/05/2022 | 30 | 10 (+50%) | 513,500 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2201 | 340 | -80 (-19.05%) | 284,100 | -9,538 | 31,588 | KIS | 9 tháng |
CSTB2202 | 730 | -120 (-14.12%) | 13,800 | -9,150 | 30,960 | HCM | 9 tháng |
CSTB2203 | 50 | -20 (-28.57%) | 310,100 | -14,450 | 34,950 | MBS | 4 tháng |
CSTB2205 | 190 | -10 (-5%) | 56,400 | -14,217 | 36,087 | KIS | 5 tháng |
CSTB2206 | 220 | -40 (-15.38%) | 121,400 | -17,150 | 37,940 | VCI | 6 tháng |
CSTB2207 | 290 | -90 (-23.68%) | 1,041,600 | -8,538 | 30,338 | KIS | 4 tháng |
CSTB2208 | 430 | -100 (-18.87%) | 918,300 | -9,761 | 32,261 | KIS | 6 tháng |
CSTB2209 | 540 | -130 (-19.40%) | 5,800 | -11,650 | 33,620 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 400 | -10 (-2.44%) | 2,600 | 24,200 | -7,300 | 32,300 | 6 tháng |
CHPG2207 | 500 | (0.00%) | 3,300 | 36,750 | -14,750 | 53,000 | 6 tháng |
CKDH2205 | 260 | -10 (-3.70%) | 34,800 | 40,900 | -17,100 | 58,780 | 6 tháng |
CMBB2203 | 330 | -60 (-15.38%) | 43,600 | 26,300 | -9,200 | 36,160 | 6 tháng |
CMWG2203 | 980 | -20 (-2%) | 59,900 | 130,800 | -17,200 | 154,860 | 6 tháng |
CNVL2203 | 500 | -230 (-31.51%) | 700 | 76,400 | -16,100 | 95,000 | 6 tháng |
CSTB2206 | 220 | -40 (-15.38%) | 121,400 | 20,350 | -17,150 | 37,940 | 6 tháng |
CVHM2206 | 330 | -80 (-19.51%) | 8,200 | 66,700 | -19,300 | 87,650 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |