Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY8,890
Thấp nhất NY10
KLGD418,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,010
S-X *-9,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 170 | -70 (-29.17%) | 3,276,300 | -3,500 | 30,340 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | -20 (-16.67%) | 199,100 | -6,833 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 220 | -20 (-8.33%) | 117,600 | -9,055 | 36,655 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 120 | -20 (-14.29%) | 50,300 | -9,833 | 36,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 40 | -20 (-33.33%) | 152,600 | -5,500 | 32,160 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 888,900 | -3,500 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 377,500 | -4,500 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | -5,000 | 34,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | -6,500 | 33,040 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 20,400 | -5,500 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 370,600 | -6,500 | 36,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | -20 (-66.67%) | 400 | -7,499 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 90 | -30 (-25%) | 11,800 | -8,499 | 35,449 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 240 | -30 (-11.11%) | 412,100 | -9,388 | 37,088 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,140 | -210 (-15.56%) | 86,100 | -9,611 | 38,391 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -180 (-13.64%) | 51,000 | -500 | 30,420 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,500 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 40 | -20 (-33.33%) | 18,700 | -4,500 | 31,200 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 680 | -150 (-18.07%) | 10,800 | -500 | 31,760 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 350 | -90 (-20.45%) | 2,269,200 | -2,500 | 30,050 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | -4,500 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 26,700 | 1,700 | 27,640 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 250 | -150 (-37.50%) | 127,900 | 28,000 | -3,000 | 31,750 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,780 | -770 (-30.20%) | 23,300 | 22,800 | 2,800 | 23,560 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,500 | -4,500 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 4,810 | -1,290 (-21.15%) | 13,800 | 43,650 | 9,650 | 43,620 | 6 tháng |
CTPB2401 | 750 | -10 (-1.32%) | 3,600 | 16,650 | -1,850 | 20,000 | 6 tháng |
CVHM2401 | 770 | -60 (-7.23%) | 87,800 | 40,800 | -2,200 | 46,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | -110 (-9.09%) | 56,300 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |