Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CSTB2112)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY8,890

Thấp nhất NY10

KLGD418,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,010

S-X *-9,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306170-70 (-29.17%)3,276,300-3,50030,340ACBS12 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)199,100-6,83333,833KIS12 tháng
CSTB2313220-20 (-8.33%)117,600-9,05536,655KIS15 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,300-9,83336,933KIS12 tháng
CSTB231840-20 (-33.33%)152,600-5,50032,160VND10 tháng
CSTB232230 (0.00%)888,900-3,50030,120SSI9 tháng
CSTB232410-10 (-50%)377,500-4,50031,040HCM9 tháng
CSTB2325630 (0.00%)300-5,00034,020HCM12 tháng
CSTB232620 (0.00%)100-6,50033,040BSI7 tháng
CSTB2327350 (0.00%)20,400-5,50034,100SSI10 tháng
CSTB2328490-10 (-2%)370,600-6,50036,920SSI15 tháng
CSTB233010-20 (-66.67%)400-7,49934,039KIS7 tháng
CSTB233190-30 (-25%)11,800-8,49935,449KIS9 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,100-9,38837,088KIS12 tháng
CSTB23331,140-210 (-15.56%)86,100-9,61138,391KIS15 tháng
CSTB23341,140-180 (-13.64%)51,000-50030,420ACBS10 tháng
CSTB2335100 (0.00%)-4,50031,300MBS6 tháng
CSTB233640-20 (-33.33%)18,700-4,50031,200VND6 tháng
CSTB2337680-150 (-18.07%)10,800-50031,760VND12 tháng
CSTB2338350-90 (-20.45%)2,269,200-2,50030,050VPBankS6 tháng
CSTB2401230 (0.00%)-4,50031,690VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,320 (0.00%)26,7001,70027,6406 tháng
CHPG2401250-150 (-37.50%)127,90028,000-3,00031,7506 tháng
CMBB24011,780-770 (-30.20%)23,30022,8002,80023,5606 tháng
CSTB2401230 (0.00%)26,500-4,50031,6906 tháng
CTCB24014,810-1,290 (-21.15%)13,80043,6509,65043,6206 tháng
CTPB2401750-10 (-1.32%)3,60016,650-1,85020,0006 tháng
CVHM2401770-60 (-7.23%)87,80040,800-2,20046,0806 tháng
CVIB24011,100-110 (-9.09%)56,30021,1001,27721,8956 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:23/11/2021
Ngày niêm yết:20/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2022
Ngày đáo hạn:24/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.