Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CSTB2107)
CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11
700
Mở cửa1,450
Cao nhất1,550
Thấp nhất700
Cao nhất NY2,290
Thấp nhất NY190
KLGD434,100
NN mua-
NN bán9,720
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,600
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **33,400
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2225 | 4,380 | (0.00%) | 34,200 | 7,150 | 29,260 | HCM | 11 tháng |
CSTB2224 | 4,240 | -250 (-5.57%) | 11,900 | 7,650 | 28,480 | HCM | 9 tháng |
CSTB2301 | 1,360 | 20 (+1.49%) | 100 | 1,250 | 30,480 | MBS | 5 tháng |
CSTB2302 | 750 | 50 (+7.14%) | 55,100 | -550 | 29,700 | VCI | 6 tháng |
CSTB2303 | 3,660 | 40 (+1.10%) | 31,700 | 5,650 | 29,320 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 330 | 10 (+3.13%) | 112,500 | 83,300 | -6,700 | 93,300 | 12 tháng |
CMBB2211 | 70 | (0.00%) | 986,900 | 18,700 | -8,300 | 27,280 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 57,400 | 30,100 | -13,900 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 187,900 | 55,000 | -7,000 | 63,840 | 12 tháng |
CVPB2212 | 190 | 10 (+5.56%) | 200,700 | 19,450 | -5,194 | 25,150 | 12 tháng |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 111,700 | 27,750 | -3,250 | 32,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |