Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CSTB2107)

CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11

Ngừng giao dịch

700

-750 (-51.72%)
17/01/2022 15:00

Mở cửa1,450

Cao nhất1,550

Thấp nhất700

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY190

KLGD434,100

NN mua-

NN bán9,720

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,600

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **33,400

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306170-70 (-29.17%)2 : 130,000-3,45030,340ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312100-20 (-16.67%)5 : 133,333-6,78333,833KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313210-30 (-12.50%)5 : 135,555-9,00536,605KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2316120-20 (-14.29%)5 : 136,333-9,78336,933KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231850-10 (-16.67%)4 : 132,000-5,45032,200VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232220-10 (-33.33%)4 : 130,000-3,45030,080SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232410-10 (-50%)4 : 131,000-4,45031,040HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 131,500-4,95034,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232620 (0.00%)2 : 133,000-6,45033,040BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327350 (0.00%)6 : 132,000-5,45034,100SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-30 (-6%)8 : 133,000-6,45036,760SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233020-10 (-33.33%)4 : 133,999-7,44934,079KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB233180-40 (-33.33%)5 : 134,999-8,44935,399KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-30 (-11.11%)5 : 135,888-9,33837,088KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,260-90 (-6.67%)2 : 136,111-9,56138,631KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,160-160 (-12.12%)3 : 127,000-45030,480ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 131,000-4,45031,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB233640-20 (-33.33%)5 : 131,000-4,45031,200VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337610-220 (-26.51%)7 : 127,000-45031,270VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338390-50 (-11.36%)3 : 129,000-2,45030,170VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 131,000-4,45031,690VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326310 (0.00%)4 : 127,85027,50035028,740HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309980-90 (-8.41%)4 : 122,85019,0003,85022,920MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232220-10 (-33.33%)4 : 126,55030,000-3,45030,080STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,05022,500-3,39621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305780-30 (-3.70%)6 : 126,70024,0002,70028,680ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,750-110 (-5.91%)10 : 1110,300100,00010,300117,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,420-120 (-4.72%)10 : 1110,300100,00010,300124,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331580-40 (-6.45%)6 : 127,85028,000-15031,480HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332610-50 (-7.58%)6 : 127,85028,500-65032,160HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-20 (-3.13%)6 : 127,85029,000-1,15032,720HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334520-10 (-1.89%)8 : 127,85029,500-1,65033,660HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,000-150 (-13.04%)4 : 122,85020,0002,85024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,370-100 (-6.80%)4 : 122,85020,0002,85025,480MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231377050 (+6.94%)10 : 166,70080,000-13,30087,700MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313800-90 (-10.11%)6 : 148,30050,000-1,70054,800MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 148,30052,000-3,70059,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327350 (0.00%)6 : 126,55032,000-5,45034,100STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-30 (-6%)8 : 126,55033,000-6,45036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,370-180 (-11.61%)8 : 143,65035,0008,65045,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313350-20 (-5.41%)10 : 140,70050,000-9,30053,500VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304910-110 (-10.78%)4 : 121,15020,0002,27122,315VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305630-70 (-10%)6 : 121,15022,00038324,335VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308260-70 (-21.21%)10 : 143,30050,000-6,70052,600VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309340-60 (-15%)10 : 143,30052,000-8,70055,400VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-40 (-15.38%)10 : 163,80080,000-14,59880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311460-40 (-8%)10 : 163,80080,000-14,59882,906VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,05024,000-4,82623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315250-30 (-10.71%)6 : 118,05024,500-5,30224,782VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315200-20 (-9.09%)8 : 121,65030,000-8,35031,600VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.