Chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11 (HOSE: CSTB2107)
CW STB/5M/SSI/C/EU/Cash-11
700
Mở cửa1,450
Cao nhất1,550
Thấp nhất700
Cao nhất NY2,290
Thấp nhất NY190
KLGD434,100
NN mua-
NN bán9,720
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,600
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **33,400
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 689,200 | -1,550 | 30,700 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 329,000 | -4,883 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 319,800 | -7,105 | 37,105 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 27,400 | -7,883 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | -3,550 | 32,320 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | -1,550 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | -3,050 | 33,780 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | -3,550 | 33,980 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | -4,550 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 807,700 | -5,549 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | -6,549 | 35,649 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 169,500 | -7,438 | 37,488 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 10,400 | -7,661 | 39,191 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 336,800 | 1,450 | 31,740 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 143,200 | -2,550 | 31,450 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 1,450 | 34,350 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | -20 (-4.35%) | 1,603,700 | -550 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,550 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,833,600 | 28,550 | 1,050 | 28,660 | 9 tháng |
CMBB2309 | 800 | -110 (-12.09%) | 1,178,700 | 22,250 | 3,250 | 22,200 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 2,166,300 | 28,450 | -1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | -20 (-2.41%) | 562,000 | 26,800 | 2,800 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 123,200 | 23,200 | 126,500 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 123,200 | 23,200 | 133,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | -10 (-1.45%) | 2,964,600 | 28,550 | 550 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | -10 (-1.45%) | 87,500 | 28,550 | 50 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | -10 (-1.45%) | 3,287,400 | 28,550 | -450 | 33,080 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 331,400 | 28,550 | -950 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -110 (-11.22%) | 965,800 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 364,400 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 165,100 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 858,900 | 53,800 | 3,800 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 1,278,300 | 53,800 | 1,800 | 63,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 385,800 | 28,450 | -3,550 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 402,500 | 28,450 | -4,550 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,650 | -100 (-5.71%) | 488,100 | 46,150 | 11,150 | 48,200 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 55,500 | 40,700 | -9,300 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -70 (-7.45%) | 126,000 | 21,150 | 2,271 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 2,370,100 | 21,150 | 383 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 417,700 | 42,000 | -8,000 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 370,600 | 42,000 | -10,000 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 26,900 | 64,700 | -13,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 476,500 | 64,700 | -13,698 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,100 | 18,600 | -4,276 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 3,089,400 | 18,600 | -4,752 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 190,600 | 22,550 | -7,450 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |