Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CSTB2105)
CW STB/VCSC/M/Au/T/A1
2,000
Mở cửa1,920
Cao nhất2,300
Thấp nhất1,890
Cao nhất NY9,980
Thấp nhất NY30
KLGD451,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,000
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 240 | (0.00%) | 2,307,200 | -3,200 | 30,480 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 120 | -20 (-14.29%) | 125,900 | -6,533 | 33,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 106,500 | -8,755 | 36,755 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | 20 (+16.67%) | 280,500 | -9,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | -5,200 | 32,240 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -50 (-62.50%) | 4,184,200 | -3,200 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -20 (-50%) | 541,400 | -4,200 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 5,200 | -4,700 | 34,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 20 | -50 (-71.43%) | 132,800 | -6,200 | 33,040 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 250,700 | -5,200 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 14,400 | -6,200 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 30 | (0.00%) | 232,200 | -7,199 | 34,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -30 (-20%) | 284,100 | -8,199 | 35,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 875,500 | -9,088 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 58,500 | -9,311 | 38,811 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 365,300 | -200 | 30,960 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | -4,200 | 31,300 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | -200 | 32,810 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | -40 (-8.33%) | 1,390,000 | -2,200 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | -4,200 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 500 | 26,750 | 1,750 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 32,200 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 23,100 | 3,100 | 25,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 44,850 | 10,850 | 46,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | 17,000 | -1,500 | 20,020 | 6 tháng |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 36,000 | 41,800 | -1,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 8,300 | 21,500 | 1,677 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |