Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CSTB01MBS21CE (HOSE: CSTB2104)

CW CSTB01MBS21CE

Ngừng giao dịch

4,590

190 (+4.32%)
25/08/2021 15:00

Mở cửa4,400

Cao nhất4,590

Thấp nhất4,250

Cao nhất NY14,480

Thấp nhất NY4,120

KLGD433,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,350

Giá thực hiện22,900

Hòa vốn **27,490

S-X *4,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB23061,360-100 (-6.85%)1,989,3001,75032,720ACBS12 tháng
CSTB2312490-30 (-5.77%)312,900-1,58335,783KIS12 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,800-3,80538,955KIS15 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)252,200-4,58337,783KIS12 tháng
CSTB2318610-60 (-8.96%)5,300-25034,440VND10 tháng
CSTB2319560-10 (-1.75%)66,5004,75032,040VND9 tháng
CSTB2322690-40 (-5.48%)3,186,9001,75032,760SSI9 tháng
CSTB2324640-10 (-1.54%)41,50075033,560HCM9 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60025036,100HCM12 tháng
CSTB232676030 (+4.11%)3,400-1,25034,520BSI7 tháng
CSTB2327600 (0.00%)2,206,300-25035,600SSI10 tháng
CSTB2328640 (0.00%)919,500-1,25038,120SSI15 tháng
CSTB2330230-30 (-11.54%)97,700-2,24934,919KIS7 tháng
CSTB2331410-30 (-6.82%)1,031,300-3,24937,049KIS9 tháng
CSTB2332650-40 (-5.80%)203,800-4,13839,138KIS12 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)-4,36140,991KIS15 tháng
CSTB23342,460 (0.00%)298,0004,75034,380ACBS10 tháng
CSTB2335950 (0.00%)75033,850MBS6 tháng
CSTB2336580 (0.00%)2,10075033,900VND6 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)140,4004,75035,400VND12 tháng
CSTB23381,470110 (+8.09%)1,903,8002,75033,410VPBankS6 tháng
CSTB24011,250250 (+25%)38,60075034,750VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,880 (0.00%)116,60036,600119,0406 tháng
CHPG23402,160-60 (-2.70%)1,00030,3005,30031,4806 tháng
CMWG231783080 (+10.67%)80051,1001,10054,9806 tháng
CSTB2335950 (0.00%)31,75075033,8506 tháng
CTCB23115,280300 (+6.02%)5,00047,65015,65047,8406 tháng
CVHM2319260-30 (-10.34%)2,40042,900-9,10053,3006 tháng
CVNM2316950-10 (-1.04%)3,70067,6003,90273,0086 tháng
CVPB2320460 (0.00%)19,700-1,27022,2866 tháng
CVRE2321370-10 (-2.63%)41,20025,650-3,35030,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:13/04/2021
Ngày niêm yết:03/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/05/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/08/2021
Ngày đáo hạn:27/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:22,900
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.