Chứng quyền CSTB01MBS21CE (HOSE: CSTB2104)
CW CSTB01MBS21CE
4,590
Mở cửa4,400
Cao nhất4,590
Thấp nhất4,250
Cao nhất NY14,480
Thấp nhất NY4,120
KLGD433,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện22,900
Hòa vốn **27,490
S-X *4,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,360 | -100 (-6.85%) | 1,989,300 | 1,750 | 32,720 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 312,900 | -1,583 | 35,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,805 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 290 | -30 (-9.38%) | 252,200 | -4,583 | 37,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | -250 | 34,440 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 560 | -10 (-1.75%) | 66,500 | 4,750 | 32,040 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 690 | -40 (-5.48%) | 3,186,900 | 1,750 | 32,760 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 640 | -10 (-1.54%) | 41,500 | 750 | 33,560 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 250 | 36,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | -1,250 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 600 | (0.00%) | 2,206,300 | -250 | 35,600 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 919,500 | -1,250 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 230 | -30 (-11.54%) | 97,700 | -2,249 | 34,919 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 410 | -30 (-6.82%) | 1,031,300 | -3,249 | 37,049 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 203,800 | -4,138 | 39,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,361 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | (0.00%) | 298,000 | 4,750 | 34,380 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 750 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 2,100 | 750 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 140,400 | 4,750 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,470 | 110 (+8.09%) | 1,903,800 | 2,750 | 33,410 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 750 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,600 | 36,600 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,300 | 5,300 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,750 | 750 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 47,650 | 15,650 | 47,840 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,900 | -9,100 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,700 | -1,270 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,650 | -3,350 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 22,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |