Chứng quyền CSTB04MBS20CE (HOSE: CSTB2102)
CW CSTB04MBS20CE
14,100
Mở cửa13,720
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,600
Cao nhất NY15,200
Thấp nhất NY2,300
KLGD48,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **32,100
S-X *14,200
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 310 | -90 (-22.50%) | 2 : 1 | 30,000 | -1,550 | 30,620 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 5 : 1 | 33,333 | -4,883 | 34,033 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 300 | -20 (-6.25%) | 5 : 1 | 35,555 | -7,105 | 37,055 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 100 | 40 (+66.67%) | 5 : 1 | 36,333 | -7,883 | 36,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 32,000 | -3,550 | 32,320 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 30,000 | -1,550 | 30,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,120 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,500 | -3,050 | 34,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2327 | 340 | -20 (-5.56%) | 6 : 1 | 32,000 | -3,550 | 34,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 510 | -10 (-1.92%) | 8 : 1 | 33,000 | -4,550 | 37,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,999 | -5,549 | 34,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 34,999 | -6,549 | 35,649 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 320 | -20 (-5.88%) | 5 : 1 | 35,888 | -7,438 | 37,488 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,480 | -140 (-8.64%) | 2 : 1 | 36,111 | -7,661 | 39,071 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 3 : 1 | 27,000 | 1,450 | 30,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2336 | 80 | -20 (-20%) | 5 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,400 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 7 : 1 | 27,000 | 1,450 | 34,560 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 470 | 10 (+2.17%) | 3 : 1 | 29,000 | -550 | 30,410 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |