Chứng quyền CSTB03MBS20CE (HOSE: CSTB2017)
CW CSTB03MBS20CE
6,410
Mở cửa6,610
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,410
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY2,400
KLGD32,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,000
Giá thực hiện15,300
Hòa vốn **21,710
S-X *5,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 350 | 20 (+6.06%) | 220,800 | -2,100 | 30,700 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | 36,100 | -5,433 | 34,133 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 15,000 | -7,655 | 37,005 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,200 | -8,433 | 36,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 60 | -10 (-14.29%) | 21,700 | -4,100 | 32,240 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 40 | -10 (-20%) | 1,897,800 | -2,100 | 30,160 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 285,100 | -3,100 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | (0.00%) | 14,100 | -3,600 | 33,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 10 | (0.00%) | -5,100 | 33,020 | BSI | 7 tháng | |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 6,200 | -4,100 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 140,500 | -5,100 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | -10 (-50%) | 341,600 | -6,099 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -30 (-20%) | 3,300 | -7,099 | 35,599 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 879,900 | -7,988 | 37,288 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | -8,211 | 39,191 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,320 | 20 (+1.54%) | 219,000 | 900 | 30,960 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 151,200 | -3,100 | 31,350 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 400 | 900 | 34,000 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 440 | 20 (+4.76%) | 1,193,200 | -1,100 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,100 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 10/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 31/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 26/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,680 |
Giá thực hiện: | 15,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |