Chứng quyền STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CSTB2014)
CW STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08
17,000
Mở cửa17,560
Cao nhất17,560
Thấp nhất17,000
Cao nhất NY21,500
Thấp nhất NY2,710
KLGD118,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,900
Giá thực hiện12,000
Hòa vốn **29,000
S-X *16,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 240 | (0.00%) | -3,200 | 30,480 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2312 | 120 | (0.00%) | -6,533 | 33,933 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2313 | 240 | (0.00%) | -8,755 | 36,755 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | -9,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | -5,200 | 32,240 | VND | 10 tháng | |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | -3,200 | 30,120 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | -4,200 | 31,080 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | -4,700 | 34,020 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | -6,200 | 33,040 | BSI | 7 tháng | |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | -5,200 | 34,100 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | -6,200 | 37,000 | SSI | 15 tháng | |
CSTB2330 | 30 | (0.00%) | -7,199 | 34,119 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2331 | 120 | (0.00%) | -8,199 | 35,599 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | -9,088 | 37,238 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,350 | (0.00%) | -9,311 | 38,811 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 1,320 | (0.00%) | -200 | 30,960 | ACBS | 10 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 60 | (0.00%) | -4,200 | 31,300 | VND | 6 tháng | |
CSTB2337 | 830 | (0.00%) | -200 | 32,810 | VND | 12 tháng | |
CSTB2338 | 440 | (0.00%) | -2,200 | 30,320 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | -4,200 | 31,690 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 310 | (0.00%) | 28,000 | 500 | 28,740 | 9 tháng | |
CMBB2309 | 1,070 | (0.00%) | 23,100 | 4,100 | 23,280 | 9 tháng | |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 26,800 | -3,200 | 30,120 | 9 tháng | |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 18,150 | -3,296 | 21,484 | 9 tháng | |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 26,750 | 2,750 | 28,860 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 1,860 | (0.00%) | 111,800 | 11,800 | 118,600 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 2,540 | (0.00%) | 111,800 | 11,800 | 125,400 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 620 | (0.00%) | 28,000 | 31,720 | 12 tháng | ||
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 28,000 | -500 | 32,460 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | (0.00%) | 28,000 | -1,000 | 32,840 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 530 | (0.00%) | 28,000 | -1,500 | 33,740 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 1,150 | (0.00%) | 23,100 | 3,100 | 24,600 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,470 | (0.00%) | 23,100 | 3,100 | 25,880 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 720 | (0.00%) | 66,800 | -13,200 | 87,200 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 890 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 55,340 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 820 | (0.00%) | 49,400 | -2,600 | 60,200 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 26,800 | -5,200 | 34,100 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 26,800 | -6,200 | 37,000 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,550 | (0.00%) | 44,850 | 9,850 | 47,400 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 370 | (0.00%) | 41,800 | -8,200 | 53,700 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 1,020 | (0.00%) | 21,500 | 2,621 | 22,730 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 700 | (0.00%) | 21,500 | 733 | 24,731 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 330 | (0.00%) | 45,000 | -5,000 | 53,300 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 400 | (0.00%) | 45,000 | -7,000 | 56,000 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 64,200 | -14,198 | 80,946 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 64,200 | -14,198 | 83,298 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 18,150 | -4,726 | 23,524 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 280 | (0.00%) | 18,150 | -5,202 | 24,954 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 22,000 | -8,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 12,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |