Chứng quyền STB-HSC-MET01 (HOSE: CSTB2012)
CW STB-HSC-MET01
6,650
Mở cửa6,100
Cao nhất7,000
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY8,800
Thấp nhất NY1,840
KLGD358,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,500
Giá thực hiện13,000
Hòa vốn **19,650
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2,132,600 | 1,600 | 32,600 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 490 | -30 (-5.77%) | 312,900 | -1,733 | 35,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 680 | 10 (+1.49%) | 7,800 | -3,955 | 38,955 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 330 | 10 (+3.13%) | 252,300 | -4,733 | 37,983 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 5,300 | -400 | 34,440 | VND | 10 tháng |
CSTB2319 | 570 | (0.00%) | 66,600 | 4,600 | 32,130 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 680 | -50 (-6.85%) | 3,957,600 | 1,600 | 32,720 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 51,600 | 600 | 33,320 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 100 | 36,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | -1,400 | 34,520 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 4,303,100 | -400 | 35,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 1,534,400 | -1,400 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 230 | -30 (-11.54%) | 98,900 | -2,399 | 34,919 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 400 | -40 (-9.09%) | 1,511,500 | -3,399 | 36,999 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 224,000 | -4,288 | 39,138 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,511 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 322,100 | 4,600 | 33,750 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 600 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 470 | -110 (-18.97%) | 55,900 | 600 | 33,350 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 150,400 | 4,600 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 2,000,000 | 2,600 | 32,900 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 600 | 34,750 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,690 | -10 (-0.21%) | 52,000 | 116,500 | 36,436 | 117,162 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,480 | -10 (-0.22%) | 121,600 | 116,500 | 31,988 | 119,949 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 30,250 | 1,750 | 31,480 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 30,250 | 1,250 | 32,620 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 25,400 | 6,400 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 1,000 | 25,400 | 5,900 | 26,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,300 | 74,200 | -14,300 | 93,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | 51,100 | -2,900 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | 51,100 | -3,400 | 59,950 | 12 tháng |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 51,600 | 31,600 | 600 | 33,320 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,600 | 100 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,900 | 47,550 | 15,550 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 28,100 | 47,550 | 13,550 | 49,200 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,850 | -17,650 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 61,500 | 42,850 | -13,150 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 750 | 50 (+7.14%) | 100,400 | 19,750 | 210 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | 19,750 | -266 | 22,018 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 70,500 | 25,850 | -1,650 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | 25,850 | -3,650 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 13,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |