Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CSTB02MBS20CE (HOSE: CSTB2009)

CW CSTB02MBS20CE

Ngừng giao dịch

5,350

350 (+7%)
16/12/2020 15:00

Mở cửa5,600

Cao nhất5,600

Thấp nhất5,100

Cao nhất NY5,600

Thấp nhất NY2,370

KLGD26,750

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,600

Giá thực hiện10,900

Hòa vốn **16,250

S-X *5,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB2306240 (0.00%)2 : 130,000-3,20030,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2312120-20 (-14.29%)5 : 133,333-6,53333,933KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313240-20 (-7.69%)5 : 135,555-8,75536,755KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB231614020 (+16.67%)5 : 136,333-9,53337,033KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231860-20 (-25%)4 : 132,000-5,20032,240VNDMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB232230-50 (-62.50%)4 : 130,000-3,20030,120SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232420-20 (-50%)4 : 131,000-4,20031,080HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 131,500-4,70034,020HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232620-50 (-71.43%)2 : 133,000-6,20033,040BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CSTB2327350 (0.00%)6 : 132,000-5,20034,100SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328500-10 (-1.96%)8 : 133,000-6,20037,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB233030 (0.00%)4 : 133,999-7,19934,119KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331120-30 (-20%)5 : 134,999-8,19935,599KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332270 (0.00%)5 : 135,888-9,08837,238KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,350-80 (-5.59%)2 : 136,111-9,31138,811KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB23341,32010 (+0.76%)3 : 127,000-20030,960ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 131,000-4,20031,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB233660-10 (-14.29%)5 : 131,000-4,20031,300VNDMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337830-30 (-3.49%)7 : 127,000-20032,810VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CSTB2338440-40 (-8.33%)3 : 129,000-2,20030,320VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CSTB2401230-250 (-52.08%)3 : 131,000-4,20031,690VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1111,80080,00031,800112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,150 (0.00%)3 : 128,00025,0003,00028,450HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231740 (0.00%)6 : 149,40050,000-60050,240MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,85032,00012,85044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910-80 (-88.89%)5 : 141,80052,000-10,20052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316300100 (+50%)10 : 164,20065,00050266,638VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,15020,970-2,82021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 122,00029,000-7,00029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.