Chứng quyền CSTB02MBS20CE (HOSE: CSTB2009)
CW CSTB02MBS20CE
5,350
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,100
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY2,370
KLGD26,750
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,600
Giá thực hiện10,900
Hòa vốn **16,250
S-X *5,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 240 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,000 | -3,200 | 30,480 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 120 | -20 (-14.29%) | 5 : 1 | 33,333 | -6,533 | 33,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 5 : 1 | 35,555 | -8,755 | 36,755 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 140 | 20 (+16.67%) | 5 : 1 | 36,333 | -9,533 | 37,033 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 4 : 1 | 32,000 | -5,200 | 32,240 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 30 | -50 (-62.50%) | 4 : 1 | 30,000 | -3,200 | 30,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 20 | -20 (-50%) | 4 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,080 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,500 | -4,700 | 34,020 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2326 | 20 | -50 (-71.43%) | 2 : 1 | 33,000 | -6,200 | 33,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 6 : 1 | 32,000 | -5,200 | 34,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 8 : 1 | 33,000 | -6,200 | 37,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 33,999 | -7,199 | 34,119 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 120 | -30 (-20%) | 5 : 1 | 34,999 | -8,199 | 35,599 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 5 : 1 | 35,888 | -9,088 | 37,238 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 2 : 1 | 36,111 | -9,311 | 38,811 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 3 : 1 | 27,000 | -200 | 30,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 5 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 7 : 1 | 27,000 | -200 | 32,810 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 440 | -40 (-8.33%) | 3 : 1 | 29,000 | -2,200 | 30,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 3 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 111,800 | 80,000 | 31,800 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 25,000 | 3,000 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 6 : 1 | 49,400 | 50,000 | -600 | 50,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,850 | 32,000 | 12,850 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 5 : 1 | 41,800 | 52,000 | -10,200 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,150 | 20,970 | -2,820 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,000 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |