Chứng quyền CSTB02MBS20CE (HOSE: CSTB2009)
CW CSTB02MBS20CE
5,350
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,100
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY2,370
KLGD26,750
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,600
Giá thực hiện10,900
Hòa vốn **16,250
S-X *5,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 320 | -10 (-3.03%) | 737,000 | -2,200 | 30,640 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | 67,700 | -5,533 | 34,133 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 290 | -10 (-3.33%) | 15,000 | -7,755 | 37,005 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 57,300 | -8,533 | 37,033 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 70 | (0.00%) | 263,200 | -4,200 | 32,280 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 40 | -10 (-20%) | 4,176,700 | -2,200 | 30,160 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 535,200 | -3,200 | 31,080 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | 30 (+5%) | 14,300 | -3,700 | 34,020 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 11,100 | -4,200 | 34,100 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 189,900 | -5,200 | 37,000 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | -10 (-50%) | 707,000 | -6,199 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | -20 (-13.33%) | 35,100 | -7,199 | 35,649 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 310 | 10 (+3.33%) | 939,900 | -8,088 | 37,438 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,490 | -50 (-3.25%) | 40,900 | -8,311 | 39,091 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 244,400 | 800 | 30,840 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 70 | -20 (-22.22%) | 172,200 | -3,200 | 31,350 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 | 800 | 34,000 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 450 | 30 (+7.14%) | 2,536,600 | -1,200 | 30,350 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,200 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 10,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |