Chứng quyền CSTB01MBS20CE (HOSE: CSTB2008)
CW CSTB01MBS20CE
3,900
Mở cửa3,700
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,700
Cao nhất NY4,580
Thấp nhất NY1,700
KLGD9,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở14,200
Giá thực hiện10,200
Hòa vốn **14,100
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 1,460 | 190 (+14.96%) | 999,300 | 2,000 | 32,920 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 520 | 90 (+20.93%) | 160,100 | -1,333 | 35,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 670 | 40 (+6.35%) | 484,200 | -3,555 | 38,905 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 320 | 60 (+23.08%) | 127,000 | -4,333 | 37,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 670 | -30 (-4.29%) | 4,200 | 34,680 | VND | 10 tháng | |
CSTB2319 | 570 | 30 (+5.56%) | 354,000 | 5,000 | 32,130 | VND | 9 tháng |
CSTB2322 | 730 | 170 (+30.36%) | 8,053,600 | 2,000 | 32,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 46,700 | 1,000 | 33,600 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 2,900 | 500 | 36,260 | HCM | 12 tháng |
CSTB2326 | 730 | 180 (+32.73%) | 30,600 | -1,000 | 34,460 | BSI | 7 tháng |
CSTB2327 | 600 | 80 (+15.38%) | 2,999,000 | 35,600 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2328 | 640 | 50 (+8.47%) | 1,133,000 | -1,000 | 38,120 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 260 | 60 (+30%) | 530,600 | -1,999 | 35,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 440 | 100 (+29.41%) | 1,025,900 | -2,999 | 37,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 690 | 110 (+18.97%) | 681,300 | -3,888 | 39,338 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | -4,111 | 40,991 | KIS | 15 tháng | |
CSTB2334 | 2,460 | 100 (+4.24%) | 50,000 | 5,000 | 34,380 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 1,000 | 33,850 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2336 | 580 | 140 (+31.82%) | 85,300 | 1,000 | 33,900 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 24,400 | 5,000 | 35,400 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 1,935,600 | 3,000 | 33,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 1,000 | 34,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 10,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |