Chứng quyền CSTB01MBS20CE (HOSE: CSTB2008)
CW CSTB01MBS20CE
3,900
Mở cửa3,700
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,700
Cao nhất NY4,580
Thấp nhất NY1,700
KLGD9,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở14,200
Giá thực hiện10,200
Hòa vốn **14,100
S-X *4,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 2 : 1 | 30,000 | -3,200 | 30,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2312 | 120 | (0.00%) | 5 : 1 | 33,333 | -6,533 | 33,933 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CSTB2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 5 : 1 | 35,555 | -8,755 | 36,805 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CSTB2316 | 140 | (0.00%) | 5 : 1 | 36,333 | -9,533 | 37,033 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 4 : 1 | 32,000 | -5,200 | 32,240 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,000 | -3,200 | 30,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 4 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 4 : 1 | 31,500 | -4,700 | 33,980 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 2 : 1 | 33,000 | -6,200 | 33,040 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CSTB2327 | 300 | -50 (-14.29%) | 6 : 1 | 32,000 | -5,200 | 33,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 510 | 10 (+2%) | 8 : 1 | 33,000 | -6,200 | 37,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2330 | 20 | -10 (-33.33%) | 4 : 1 | 33,999 | -7,199 | 34,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2331 | 140 | 20 (+16.67%) | 5 : 1 | 34,999 | -8,199 | 35,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CSTB2332 | 290 | 20 (+7.41%) | 5 : 1 | 35,888 | -9,088 | 37,338 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CSTB2333 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 2 : 1 | 36,111 | -9,311 | 39,051 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 3 : 1 | 27,000 | -200 | 30,840 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 5 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,400 | VND | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 7 : 1 | 27,000 | -200 | 33,860 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CSTB2338 | 400 | -40 (-9.09%) | 3 : 1 | 29,000 | -2,200 | 30,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |