Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CSTB2006)

CW.STB.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

3,900

-90 (-2.26%)
01/04/2021 15:00

Mở cửa3,730

Cao nhất3,960

Thấp nhất3,730

Cao nhất NY5,950

Thấp nhất NY720

KLGD76,600

NN mua1,380

NN bán2,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện12,888

Hòa vốn **20,688

S-X *8,712

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306280260 (+1300%)1,432,300-2,55030,560ACBS12 tháng
CSTB2312140-20 (-12.50%)70,100-5,88334,033KIS12 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)44,900-8,10537,005KIS15 tháng
CSTB231612070 (+140%)10,100-8,88336,933KIS12 tháng
CSTB231890-20 (-18.18%)140,500-4,55032,360VND10 tháng
CSTB232270-10 (-12.50%)1,833,100-2,55030,280SSI9 tháng
CSTB232450-50 (-50%)151,100-3,55031,200HCM9 tháng
CSTB2325630-130 (-17.11%)10,200-4,05034,020HCM12 tháng
CSTB232670 (0.00%)600-5,55033,140BSI7 tháng
CSTB232736010 (+2.86%)278,600-4,55034,160SSI10 tháng
CSTB232848020 (+4.35%)171,800-5,55036,840SSI15 tháng
CSTB233030-10 (-25%)3,800-6,54934,119KIS7 tháng
CSTB233116010 (+6.67%)100-7,54935,799KIS9 tháng
CSTB2332290-10 (-3.33%)327,500-8,43837,338KIS12 tháng
CSTB23331,450-110 (-7.05%)50,500-8,66139,011KIS15 tháng
CSTB23341,330-70 (-5%)336,50045030,990ACBS10 tháng
CSTB2335320 (0.00%)-3,55031,960MBS6 tháng
CSTB233690-10 (-10%)14,400-3,55031,450VND6 tháng
CSTB2337880-20 (-2.22%)25,30045033,160VND12 tháng
CSTB233851060 (+13.33%)971,100-1,55030,530VPBankS6 tháng
CSTB2401480-100 (-17.24%)24,100-3,55032,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,670 (0.00%)28,10032334,45712 tháng
CHPG2316960-40 (-4%)44,00028,100-78832,72815 tháng
CSTB2312140-20 (-12.50%)70,10027,450-5,88334,03312 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)44,90027,450-8,10537,00515 tháng
CHDB23061,460-10 (-0.68%)23,80023,4504,10924,42412 tháng
CHPG2319390-60 (-13.33%)11,90028,100-2,01131,67112 tháng
CMSN2307170-80 (-32%)152,50065,700-17,29984,69912 tháng
CNVL23051,160-20 (-1.69%)43,90015,750-1,24921,63912 tháng
CPDR23052,530 (0.00%)11,00028,5508,32830,34212 tháng
CPOW230670-10 (-12.50%)10011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231612070 (+140%)10,10027,450-8,88336,93312 tháng
CVHM230770-30 (-30%)6,70041,750-20,91663,22612 tháng
CVIC2306300 (0.00%)45,100-17,12264,62212 tháng
CVNM2306320-10 (-3.03%)64,20064,200-7,50774,74412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)22,350-8,98332,83312 tháng
CHPG2336300-90 (-23.08%)20,10028,100-1129,3117 tháng
CHPG2337600-170 (-22.08%)10028,100-1,56632,0669 tháng
CHPG23381,160 (0.00%)28,100-1,89934,63912 tháng
CHPG23393,010-130 (-4.14%)24,80028,100-2,12236,24215 tháng
CMBB2316610-50 (-7.58%)144,80023,4005,40124,0997 tháng
CMSN231520-10 (-33.33%)30,70065,700-16,29982,1997 tháng
CMSN231660070 (+13.21%)479,10065,700-18,27989,97912 tháng
CMSN2317950-70 (-6.86%)446,70065,700-21,16894,46815 tháng
CMWG2315150-30 (-16.67%)16,80049,10021251,8887 tháng
CPOW2313280-60 (-17.65%)11,10011,100-1,78813,4489 tháng
CPOW2314530-60 (-10.17%)131,90011,100-2,01114,17112 tháng
CPOW2315790-50 (-5.95%)10,50011,100-2,35615,03615 tháng
CSHB2302200-20 (-9.09%)69,90011,450-54912,3997 tháng
CSHB2303550-10 (-1.79%)13,80011,450-89513,4459 tháng
CSHB2304300 (0.00%)40,00011,450-21613,1669 tháng
CSHB2305430 (0.00%)1,00011,450-1,10514,70512 tháng
CSHB23061,180-80 (-6.35%)5,70011,450-1,32715,13715 tháng
CSTB233030-10 (-25%)3,80027,450-6,54934,1197 tháng
CSTB233116010 (+6.67%)10027,450-7,54935,7999 tháng
CSTB2332290-10 (-3.33%)327,50027,450-8,43837,33812 tháng
CSTB23331,450-110 (-7.05%)50,50027,450-8,66139,01115 tháng
CTPB230422010 (+4.76%)5,80017,400-1,48819,7687 tháng
CTPB2305310-60 (-16.22%)25,70017,400-1,93320,5739 tháng
CTPB23061,220-40 (-3.17%)221,80017,400-2,48822,32812 tháng
CVHM231550-10 (-16.67%)3,70041,750-9,13851,2887 tháng
CVHM231621010 (+5%)8,00041,750-9,48452,9149 tháng
CVHM2317480 (0.00%)58,80041,750-10,59556,18512 tháng
CVHM23181,040-50 (-4.59%)53,00041,750-11,70658,65615 tháng
CVIC2312260-40 (-13.33%)83,50045,100-7,24554,9459 tháng
CVIC2313490-50 (-9.26%)165,80045,100-8,35658,35612 tháng
CVIC23141,500-120 (-7.41%)27,20045,100-9,46762,06715 tháng
CVNM231320-10 (-33.33%)494,00064,200-18,09782,4937 tháng
CVNM2314450-20 (-4.26%)1,70064,200-20,94888,67612 tháng
CVNM23151,680 (0.00%)64,200-22,90893,69315 tháng
CVPB231630-30 (-50%)74,10018,750-3,60722,5007 tháng
CVPB2317170 (0.00%)23,50018,750-4,12523,5239 tháng
CVPB2318400-50 (-11.11%)249,20018,750-4,66624,94112 tháng
CVPB23191,350-40 (-2.88%)21,70018,750-5,19626,52015 tháng
CVRE231720 (0.00%)149,80022,350-7,64930,0797 tháng
CVRE2318180-10 (-5.26%)6,20022,350-8,64931,7199 tháng
CVRE231930090 (+42.86%)214,80022,350-9,42732,97712 tháng
CVRE23201,040-60 (-5.45%)102,30022,350-9,98334,41315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/04/2021
Ngày đáo hạn:05/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:12,888
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.