Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CSTB2004)
CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05
3,480
Mở cửa3,630
Cao nhất3,630
Thấp nhất3,480
Cao nhất NY3,930
Thấp nhất NY720
KLGD4,910
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở14,500
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **14,480
S-X *3,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 904,700 | -1,400 | 30,800 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,037,300 | -4,733 | 34,083 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 239,900 | -6,955 | 37,155 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 60 | -80 (-57.14%) | 25,600 | -7,733 | 36,633 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 812,700 | -3,400 | 32,400 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 1,939,700 | -1,400 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | -2,400 | 31,120 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | -2,900 | 34,180 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 77,200 | -3,400 | 34,160 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 240,700 | -4,400 | 37,160 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 987,500 | -5,399 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 57,200 | -6,399 | 35,649 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 340 | 30 (+9.68%) | 234,100 | -7,288 | 37,588 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,620 | 130 (+8.72%) | 65,200 | -7,511 | 39,351 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 968,300 | 1,600 | 31,080 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 587,500 | -2,400 | 31,500 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 | 1,600 | 34,420 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 460 | 10 (+2.22%) | 1,973,600 | -400 | 30,380 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -2,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | 130 (+68.42%) | 2,254,500 | 28,800 | 1,300 | 28,780 | 9 tháng |
CMBB2309 | 910 | 190 (+26.39%) | 410,900 | 22,550 | 3,550 | 22,640 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | -10 (-25%) | 1,939,700 | 28,600 | -1,400 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 37,800 | 18,600 | -2,846 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | 70 (+9.21%) | 445,700 | 27,050 | 3,050 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 120,100 | 20,100 | 125,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 120,100 | 20,100 | 132,200 | 15 tháng |
CHPG2331 | 690 | 130 (+23.21%) | 2,288,200 | 28,800 | 800 | 32,140 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 120 (+21.05%) | 453,800 | 28,800 | 300 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,680,100 | 28,800 | -200 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 90 (+18%) | 2,429,700 | 28,800 | -700 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 980 | 130 (+15.29%) | 2,369,800 | 22,550 | 2,550 | 23,920 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,320 | 120 (+10%) | 707,100 | 22,550 | 2,550 | 25,280 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | 40 (+5.33%) | 105,500 | 66,900 | -13,100 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | 240 (+25.81%) | 430,000 | 52,300 | 2,300 | 57,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 150 (+18.29%) | 1,954,400 | 52,300 | 300 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 360 | 10 (+2.86%) | 77,200 | 28,600 | -3,400 | 34,160 | 10 tháng |
CSTB2328 | 520 | 20 (+4%) | 240,700 | 28,600 | -4,400 | 37,160 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,750 | 120 (+7.36%) | 429,100 | 47,000 | 12,000 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | 30 (+10.34%) | 42,600 | 40,600 | -9,400 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 940 | 90 (+10.59%) | 270,300 | 21,400 | 2,521 | 22,428 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | 60 (+10%) | 568,000 | 21,400 | 633 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 200 | 20 (+11.11%) | 613,500 | 41,600 | -8,400 | 52,000 | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | 40 (+17.39%) | 744,300 | 41,600 | -10,400 | 54,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | 64,000 | -14,398 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | 64,000 | -14,398 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 280,100 | 18,600 | -4,276 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 40 (+16.67%) | 664,600 | 18,600 | -4,752 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | 30 (+15%) | 1,104,500 | 22,550 | -7,450 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 11,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |