Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CSTB2004)

CW STB/6M/SSI/C/EU/Cash-05

Ngừng giao dịch

3,480

40 (+1.16%)
26/11/2020 15:00

Mở cửa3,630

Cao nhất3,630

Thấp nhất3,480

Cao nhất NY3,930

Thấp nhất NY720

KLGD4,910

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở14,500

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **14,480

S-X *3,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB230640080 (+25%)904,700-1,40030,800ACBS12 tháng
CSTB2312150-10 (-6.25%)1,037,300-4,73334,083KIS12 tháng
CSTB231332030 (+10.34%)239,900-6,95537,155KIS15 tháng
CSTB231660-80 (-57.14%)25,600-7,73336,633KIS12 tháng
CSTB231810030 (+42.86%)812,700-3,40032,400VND10 tháng
CSTB232230-10 (-25%)1,939,700-1,40030,120SSI9 tháng
CSTB23243010 (+50%)130,900-2,40031,120HCM9 tháng
CSTB232567040 (+6.35%)18,400-2,90034,180HCM12 tháng
CSTB232736010 (+2.86%)77,200-3,40034,160SSI10 tháng
CSTB232852020 (+4%)240,700-4,40037,160SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)987,500-5,39934,039KIS7 tháng
CSTB2331130 (0.00%)57,200-6,39935,649KIS9 tháng
CSTB233234030 (+9.68%)234,100-7,28837,588KIS12 tháng
CSTB23331,620130 (+8.72%)65,200-7,51139,351KIS15 tháng
CSTB23341,36080 (+6.25%)968,3001,60031,080ACBS10 tháng
CSTB233610030 (+42.86%)587,500-2,40031,500VND6 tháng
CSTB23371,06060 (+6%)70,2001,60034,420VND12 tháng
CSTB233846010 (+2.22%)1,973,600-40030,380VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-2,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326320130 (+68.42%)2,254,50028,8001,30028,7809 tháng
CMBB2309910190 (+26.39%)410,90022,5503,55022,6409 tháng
CSTB232230-10 (-25%)1,939,70028,600-1,40030,1209 tháng
CVPB230910 (0.00%)37,80018,600-2,84621,4849 tháng
CACB230583070 (+9.21%)445,70027,0503,05028,98012 tháng
CFPT23132,580760 (+41.76%)2,180,800120,10020,100125,80010 tháng
CFPT23143,220720 (+28.80%)808,600120,10020,100132,20015 tháng
CHPG2331690130 (+23.21%)2,288,20028,80080032,14012 tháng
CHPG2332690120 (+21.05%)453,80028,80030032,64013 tháng
CHPG2333690120 (+21.05%)2,680,10028,800-20033,14014 tháng
CHPG233459090 (+18%)2,429,70028,800-70034,22015 tháng
CMBB2314980130 (+15.29%)2,369,80022,5502,55023,92010 tháng
CMBB23151,320120 (+10%)707,10022,5502,55025,28015 tháng
CMSN231379040 (+5.33%)105,50066,900-13,10087,90012 tháng
CMWG23131,170240 (+25.81%)430,00052,3002,30057,02010 tháng
CMWG2314970150 (+18.29%)1,954,40052,30030061,70015 tháng
CSTB232736010 (+2.86%)77,20028,600-3,40034,16010 tháng
CSTB232852020 (+4%)240,70028,600-4,40037,16015 tháng
CTCB23101,750120 (+7.36%)429,10047,00012,00049,00012 tháng
CVHM231332030 (+10.34%)42,60040,600-9,40053,20012 tháng
CVIB230494090 (+10.59%)270,30021,4002,52122,42810 tháng
CVIB230566060 (+10%)568,00021,40063324,50515 tháng
CVIC230820020 (+11.11%)613,50041,600-8,40052,00010 tháng
CVIC230927040 (+17.39%)744,30041,600-10,40054,70012 tháng
CVNM231024010 (+4.35%)21,70064,000-14,39880,75010 tháng
CVNM231146040 (+9.52%)217,90064,000-14,39882,90615 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)280,10018,600-4,27623,52410 tháng
CVPB231528040 (+16.67%)664,60018,600-4,75224,95415 tháng
CVRE231523030 (+15%)1,104,50022,550-7,45031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/05/2020
Ngày niêm yết:11/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2020
Ngày đáo hạn:30/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:11,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.