Chứng quyền SHB.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01 (HOSE: CSHB2506)
CW.SHB.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01
960
Mở cửa960
Cao nhất1,320
Thấp nhất930
Cao nhất NY1,320
Thấp nhất NY620
KLGD320,700
NN mua12,600
NN bán304,000
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn156
Giá CK cơ sở14,150
Giá thực hiện14,200
Hòa vốn **16,120
S-X *-50
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/07/2025 | 960 | 60 (+6.67%) | 320,700 |
07/07/2025 | 900 | 240 (+36.36%) | 653,400 |
04/07/2025 | 660 | (0.00%) | 2,100 |
03/07/2025 | 660 | 40 (+6.45%) | 77,400 |
02/07/2025 | 620 | (0.00%) | 1,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2502 | 1,060 | 80 (+8.16%) | 638,600 | 2,204 | 13,989 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 1,100 | 30 (+2.80%) | 252,500 | 1,818 | 14,452 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,280 | 90 (+7.56%) | 160,500 | 1,240 | 15,377 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,440 | 50 (+3.60%) | 80,500 | 855 | 16,070 | KIS | 11 tháng |
CSHB2506 | 960 | 60 (+6.67%) | 320,700 | -50 | 16,120 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSV)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 740 | 90 (+13.85%) | 396,300 | 19,600 | -66 | 21,106 | 8 tháng |
CHPG2521 | 1,080 | 210 (+24.14%) | 57,700 | 24,700 | -3,300 | 32,320 | 6 tháng |
CSHB2506 | 960 | 60 (+6.67%) | 320,700 | 14,150 | -50 | 16,120 | 6 tháng |
CSTB2518 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 14,100 | 47,650 | 3,650 | 51,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/06/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/12/2025 |
Ngày đáo hạn: | 11/12/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 14,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |