Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)
CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
1,920
Mở cửa1,900
Cao nhất1,940
Thấp nhất1,650
Cao nhất NY2,180
Thấp nhất NY750
KLGD627,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn64
Giá CK cơ sở13,200
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **13,376
S-X *3,285
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/04/2025 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 627,600 |
21/04/2025 | 1,900 | 160 (+9.20%) | 374,100 |
18/04/2025 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 |
17/04/2025 | 1,300 | 50 (+4%) | 6,100 |
16/04/2025 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 336,100 | 2,835 | 13,376 | MBS | 6 tháng |
CSHB2403 | 1,480 | 130 (+9.63%) | 825,900 | 2,084 | 13,784 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 627,600 | 3,285 | 13,376 | VPBankS | 6 tháng |
CSHB2502 | 1,080 | 80 (+8%) | 228,300 | 801 | 14,559 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 1,260 | -170 (-11.89%) | 73,700 | 401 | 15,319 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,080 | -190 (-14.96%) | 400 | -199 | 15,559 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,520 | 40 (+2.70%) | 400 | -599 | 16,839 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 520 | -70 (-11.86%) | 2,400 | 24,100 | -400 | 26,060 | 7 tháng |
CFPT2501 | 140 | -10 (-6.67%) | 92,400 | 110,400 | -49,600 | 161,400 | 7 tháng |
CHPG2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 161,600 | 25,050 | -450 | 27,330 | 6 tháng |
CHPG2502 | 480 | (0.00%) | 341,500 | 25,050 | -2,450 | 28,940 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,170 | -60 (-4.88%) | 113,800 | 23,100 | 2,248 | 23,906 | 7 tháng |
CMSN2501 | 140 | -30 (-17.65%) | 126,700 | 58,700 | -13,300 | 73,120 | 6 tháng |
CMWG2501 | 450 | 50 (+12.50%) | 24,000 | 57,300 | -4,700 | 64,250 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 627,600 | 13,200 | 3,285 | 13,376 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,370 | -310 (-11.57%) | 57,900 | 40,650 | 7,150 | 40,610 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,500 | -210 (-7.75%) | 5,400 | 40,650 | 5,150 | 43,000 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,550 | -200 (-11.43%) | 69,500 | 25,150 | 1,150 | 27,100 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 4,400 | 20,600 | 2,600 | 21,060 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 11,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 9,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |