Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)

CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,920

20 (+1.05%)
22/04/2025 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất1,940

Thấp nhất1,650

Cao nhất NY2,180

Thấp nhất NY750

KLGD627,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn64

Giá CK cơ sở13,200

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **13,376

S-X *3,285

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2501: CSHB2403 CSHB2502 CSHB2401 CSHB2504 CSHB2503
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/04/20251,92020 (+1.05%)627,600
21/04/20251,900160 (+9.20%)374,100
18/04/20251,740440 (+33.85%)119,800
17/04/20251,30050 (+4%)6,100
16/04/20251,25070 (+5.93%)20,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,67090 (+5.70%)336,1002,83513,376MBS6 tháng
CSHB24031,480130 (+9.63%)825,9002,08413,784KIS7 tháng
CSHB25011,92020 (+1.05%)627,6003,28513,376VPBankS6 tháng
CSHB25021,08080 (+8%)228,30080114,559KIS4 tháng
CSHB25031,260-170 (-11.89%)73,70040115,319KIS6 tháng
CSHB25041,080-190 (-14.96%)400-19915,559KIS8 tháng
CSHB25051,52040 (+2.70%)400-59916,839KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501520-70 (-11.86%)2,40024,100-40026,0607 tháng
CFPT2501140-10 (-6.67%)92,400110,400-49,600161,4007 tháng
CHPG250161010 (+1.67%)161,60025,050-45027,3306 tháng
CHPG2502480 (0.00%)341,50025,050-2,45028,9409 tháng
CMBB25011,170-60 (-4.88%)113,80023,1002,24823,9067 tháng
CMSN2501140-30 (-17.65%)126,70058,700-13,30073,1206 tháng
CMWG250145050 (+12.50%)24,00057,300-4,70064,2506 tháng
CSHB25011,92020 (+1.05%)627,60013,2003,28513,3766 tháng
CSTB25012,370-310 (-11.57%)57,90040,6507,15040,6106 tháng
CSTB25022,500-210 (-7.75%)5,40040,6505,15043,0009 tháng
CTCB25011,550-200 (-11.43%)69,50025,1501,15027,1007 tháng
CVRE25011,02080 (+8.51%)4,40020,6002,60021,0606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:11,000
Giá TH điều chỉnh:9,915
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate