Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CSHB2402)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.07

700

40 (+6.06%)
19/03/2025 12:52

Mở cửa650

Cao nhất730

Thấp nhất600

Cao nhất NY730

Thấp nhất NY100

KLGD353,900

NN mua269,100

NN bán61,400

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn9

Giá CK cơ sở11,550

Giá thực hiện11,333

Hòa vốn **11,477

S-X *1,335

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2402: CSHB2501 CSHB2403 CSHB2401 SHB CSTB2402
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/202570040 (+6.06%)353,900
18/03/2025660170 (+34.69%)949,600
17/03/2025490110 (+28.95%)424,800
14/03/2025380270 (+245.45%)2,239,600
13/03/2025110-20 (-15.38%)1,490,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,05060 (+6.06%)2,0001,18512,258MBS6 tháng
CSHB240270040 (+6.06%)353,9001,33511,477KIS4 tháng
CSHB240367040 (+6.35%)379,10043412,324KIS7 tháng
CSHB25011,300-90 (-6.47%)161,3001,63512,258VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406240120 (+100%)2,900126,400-21,258153,6174 tháng
CFPT2407440-20 (-4.35%)15,000126,400-32,292169,6177 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)277,10023,150-1,86725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)319,30027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412270-30 (-10%)455,10027,250-4,08332,4137 tháng
CMBB2408100-40 (-28.57%)142,70023,800-33424,5694 tháng
CMBB2409470-50 (-9.62%)13,50023,800-1,29927,1417 tháng
CMSN240730 (0.00%)69,000-14,45683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)248,10069,000-16,67887,3787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,700-9,18869,4884 tháng
CMWG2410270-50 (-15.63%)452,60059,700-11,07773,4777 tháng
CSHB240270040 (+6.06%)353,90011,5501,33511,4774 tháng
CSHB240367040 (+6.35%)379,10011,55043412,3247 tháng
CSSB240150-30 (-37.50%)305,80019,700-29920,1994 tháng
CSTB2412140-90 (-39.13%)808,10038,100-58639,2464 tháng
CSTB2413780-20 (-2.50%)26,50038,100-1,57942,7997 tháng
CTCB2405110-180 (-62.07%)30027,25038227,4184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)1,50016,150-1,73817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,150-2,84919,9597 tháng
CVHM2410150-30 (-16.67%)135,30047,100-89948,7494 tháng
CVHM2411630-100 (-13.70%)233,60047,100-3,45553,7057 tháng
CVIC2406880-20 (-2.22%)476,30051,3004,41251,2884 tháng
CVIC24071,220-80 (-6.15%)6,50051,3002,30155,0997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,200-14,66877,1084 tháng
CVPB241130 (0.00%)81,00019,600-2,06621,7264 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)474,60019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240930-10 (-25%)56,50018,150-1,84920,1194 tháng
CVRE2410180-20 (-10%)84,60018,150-3,73822,6087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,333
Giá TH điều chỉnh:10,215
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.