Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CSHB2402)
CW.SHB.KIS.M.CA.T.07
700
Mở cửa650
Cao nhất730
Thấp nhất600
Cao nhất NY730
Thấp nhất NY100
KLGD353,900
NN mua269,100
NN bán61,400
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở11,550
Giá thực hiện11,333
Hòa vốn **11,477
S-X *1,335
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 700 | 40 (+6.06%) | 353,900 |
18/03/2025 | 660 | 170 (+34.69%) | 949,600 |
17/03/2025 | 490 | 110 (+28.95%) | 424,800 |
14/03/2025 | 380 | 270 (+245.45%) | 2,239,600 |
13/03/2025 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,490,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (SHB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | 1,185 | 12,258 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 700 | 40 (+6.06%) | 353,900 | 1,335 | 11,477 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 670 | 40 (+6.35%) | 379,100 | 434 | 12,324 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 161,300 | 1,635 | 12,258 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 240 | 120 (+100%) | 2,900 | 126,400 | -21,258 | 153,617 | 4 tháng |
CFPT2407 | 440 | -20 (-4.35%) | 15,000 | 126,400 | -32,292 | 169,617 | 7 tháng |
CHDB2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 277,100 | 23,150 | -1,867 | 25,084 | 4 tháng |
CHPG2411 | 30 | -10 (-25%) | 319,300 | 27,250 | -2,749 | 30,119 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -30 (-10%) | 455,100 | 27,250 | -4,083 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 100 | -40 (-28.57%) | 142,700 | 23,800 | -334 | 24,569 | 4 tháng |
CMBB2409 | 470 | -50 (-9.62%) | 13,500 | 23,800 | -1,299 | 27,141 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,000 | -14,456 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 248,100 | 69,000 | -16,678 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | (0.00%) | 59,700 | -9,188 | 69,488 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 270 | -50 (-15.63%) | 452,600 | 59,700 | -11,077 | 73,477 | 7 tháng |
CSHB2402 | 700 | 40 (+6.06%) | 353,900 | 11,550 | 1,335 | 11,477 | 4 tháng |
CSHB2403 | 670 | 40 (+6.35%) | 379,100 | 11,550 | 434 | 12,324 | 7 tháng |
CSSB2401 | 50 | -30 (-37.50%) | 305,800 | 19,700 | -299 | 20,199 | 4 tháng |
CSTB2412 | 140 | -90 (-39.13%) | 808,100 | 38,100 | -586 | 39,246 | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | -20 (-2.50%) | 26,500 | 38,100 | -1,579 | 42,799 | 7 tháng |
CTCB2405 | 110 | -180 (-62.07%) | 300 | 27,250 | 382 | 27,418 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,250 | -729 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 1,500 | 16,150 | -1,738 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | (0.00%) | 10,900 | 16,150 | -2,849 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 150 | -30 (-16.67%) | 135,300 | 47,100 | -899 | 48,749 | 4 tháng |
CVHM2411 | 630 | -100 (-13.70%) | 233,600 | 47,100 | -3,455 | 53,705 | 7 tháng |
CVIC2406 | 880 | -20 (-2.22%) | 476,300 | 51,300 | 4,412 | 51,288 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 6,500 | 51,300 | 2,301 | 55,099 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 300 | 97,800 | -22,199 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,200 | -14,668 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 30 | (0.00%) | 81,000 | 19,600 | -2,066 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -50 (-13.51%) | 474,600 | 19,600 | -3,177 | 23,417 | 7 tháng |
CVRE2409 | 30 | -10 (-25%) | 56,500 | 18,150 | -1,849 | 20,119 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 84,600 | 18,150 | -3,738 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,333 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,215 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |