Chứng quyền.SBT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CSBT2001)
CW.SBT.KIS.M.CA.T.02
Ngừng giao dịch
30
20 (+200%)
14/12/2020 15:00
Mở cửa20
Cao nhất180
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,110
Thấp nhất NY10
KLGD41,410
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,800
Giá thực hiện21,111
Hòa vốn **20,476
S-X *-647
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2209 | 10 | -10 (-50%) | 206,700 | 13,300 | -3,033 | 16,373 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | SBT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (HOSE: SBT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9686 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 21,111 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,447 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |