Chứng quyền.REE.VND.M.CA.T.2020.04 (HOSE: CREE2101)
CW.REE.VND.M.CA.T.2020.04
2,250
Mở cửa2,390
Cao nhất2,390
Thấp nhất2,220
Cao nhất NY4,990
Thấp nhất NY1,900
KLGD853,200
NN mua-
NN bán250
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở56,700
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **57,000
S-X *8,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,040 | -20 (-0.40%) | 200 | 116,400 | 49,186 | 117,031 | 9 tháng |
CHPG2321 | 1,940 | -80 (-3.96%) | 200 | 30,350 | 5,850 | 30,320 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 30,350 | 350 | 35,000 | 12 tháng | |
CPOW2308 | 60 | -10 (-14.29%) | 200 | 11,450 | -550 | 12,300 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | (0.00%) | 100 | 11,450 | -3,050 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 680 | 10 (+1.49%) | 300 | 31,850 | -150 | 34,720 | 10 tháng |
CSTB2319 | 580 | 10 (+1.75%) | 56,400 | 31,850 | 4,850 | 32,220 | 9 tháng |
CVPB2305 | 880 | -10 (-1.12%) | 3,600 | 19,600 | 2,443 | 19,673 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,240 | -30 (-1.32%) | 10,600 | 28,350 | 6,350 | 28,720 | 8 tháng |
CACB2307 | 820 | 20 (+2.50%) | 6,200 | 28,350 | 3,350 | 29,920 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,490 | -80 (-2.24%) | 30,000 | 116,400 | 34,400 | 116,900 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 83,700 | 116,400 | 15,400 | 125,300 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 30,350 | 350 | 33,320 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 4,000 | 30,350 | 6,350 | 33,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | (0.00%) | 2,200 | 25,200 | 5,200 | 26,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 108,800 | 25,200 | 7,200 | 25,600 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,710 | -140 (-7.57%) | 57,700 | 51,600 | 9,600 | 52,260 | 8 tháng |
CSTB2336 | 580 | (0.00%) | 2,100 | 31,850 | 850 | 33,900 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 109,400 | 31,850 | 4,850 | 35,400 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,490 | (0.00%) | 24,250 | 3,839 | 26,204 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 510 | -10 (-1.92%) | 90,000 | 19,600 | 1,600 | 21,570 | 9 tháng |
CVPB2322 | 590 | -10 (-1.67%) | 14,400 | 19,600 | -400 | 22,360 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 25,550 | 1,550 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |