Chứng quyền REE/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1903)

CW REE/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,880

Thấp nhất NY10

KLGD3,350

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,850

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **34,330

S-X *-3,461

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)21,05016021,9279 tháng
CFPT2402690 (0.00%)117,000-15,927135,6459 tháng
CHPG2406600 (0.00%)26,800-1,20030,40012 tháng
CHPG2408360 (0.00%)26,800-20028,4409 tháng
CMBB2405710 (0.00%)24,7002,11025,0589 tháng
CMSN2404120 (0.00%)65,800-13,20079,4809 tháng
CMWG2406690 (0.00%)63,500-2,50068,7609 tháng
CSTB24092,450 (0.00%)45,0009,00045,8009 tháng
CVHM24065,360 (0.00%)70,00020,00071,4409 tháng
CVIB2406190 (0.00%)18,000-27519,0069 tháng
CVIC240511,100 (0.00%)86,80043,80087,4009 tháng
CVNM2406120 (0.00%)55,900-10,22466,5849 tháng
CVPB240770 (0.00%)18,200-2,24420,7179 tháng
CVRE24061,720 (0.00%)25,2006,20025,8809 tháng
CACB25021,300 (0.00%)21,050-2,34725,57015 tháng
CACB2503720 (0.00%)21,050-1,51223,76510 tháng
CFPT2502230 (0.00%)117,000-51,558170,83910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)117,000-61,473184,52115 tháng
CHPG2504920 (0.00%)26,800-2,20030,84010 tháng
CHPG25051,680 (0.00%)26,800-3,20033,36015 tháng
CMBB25031,980 (0.00%)24,7002,11026,03510 tháng
CMBB25042,450 (0.00%)24,7001,24127,72215 tháng
CMSN2503850 (0.00%)65,800-9,20079,25010 tháng
CMWG25031,380 (0.00%)63,50050069,90010 tháng
CMWG25042,130 (0.00%)63,500-2,50076,65015 tháng
CSTB25044,590 (0.00%)45,0007,00047,18010 tháng
CTCB25033,180 (0.00%)30,9504,95032,36010 tháng
CVHM25025,340 (0.00%)70,00025,00071,70010 tháng
CVIB2502460 (0.00%)18,000-2,19921,08410 tháng
CVIC25028,700 (0.00%)86,80046,80083,50010 tháng
CVNM2502570 (0.00%)55,900-7,34965,98010 tháng
CVNM2503820 (0.00%)55,900-10,22370,05215 tháng
CVPB2501660 (0.00%)18,200-1,27120,75610 tháng
CVPB25021,120 (0.00%)18,200-2,24422,62515 tháng
CVRE25034,140 (0.00%)25,2007,20026,28010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:REE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/10/2019
Ngày niêm yết:22/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:24/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:20/04/2020
Ngày đáo hạn:22/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9531 : 1
Giá phát hành:7,600
Giá thực hiện:36,000
Giá TH điều chỉnh:34,311
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate