Chứng quyền REE/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CREE1903)
CW REE/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
Ngừng giao dịch
20
-10 (-33.33%)
20/04/2020 15:00
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,880
Thấp nhất NY10
KLGD3,350
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,850
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **36,020
S-X *-5,150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (REE)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CREE2006 | 3,700 | 190 (+5.41%) | 520,600 | 11,900 | 56,800 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 28,580 | -130 (-0.45%) | 400 | 44,600 | 18,100 | 55,080 | 9 tháng |
CHPG2015 | 28,390 | (0.00%) | 28,800 | 44,600 | 18,100 | 54,890 | 7.5 tháng |
CMWG2012 | 9,800 | -260 (-2.58%) | 5,500 | 126,400 | 46,400 | 129,000 | 5 tháng |
CPNJ2008 | 7,150 | 370 (+5.46%) | 15,000 | 83,900 | 33,900 | 85,750 | 5 tháng |
CVHM2007 | 5,400 | 50 (+0.93%) | 446,800 | 101,000 | 26,000 | 102,000 | 5 tháng |
CVJC2005 | 3,170 | -10 (-0.31%) | 372,600 | 132,000 | 32,000 | 131,700 | 5 tháng |
CVNM2010 | 3,260 | -30 (-0.91%) | 1,792,300 | 113,300 | 3,300 | 142,600 | 5 tháng |
CMBB2010 | 11,000 | -700 (-5.98%) | 248,700 | 26,200 | 10,200 | 27,000 | 8 tháng |
CMBB2011 | 10,580 | -580 (-5.20%) | 99,400 | 26,200 | 10,200 | 26,580 | 5 tháng |
CSTB2013 | 8,880 | -780 (-8.07%) | 923,300 | 20,600 | 8,600 | 20,880 | 5 tháng |
CSTB2014 | 8,980 | -950 (-9.57%) | 402,800 | 20,600 | 8,600 | 20,980 | 8 tháng |
CFPT2015 | 3,600 | 50 (+1.41%) | 378,900 | 66,300 | 16,300 | 68,000 | 5 tháng |
CFPT2016 | 4,050 | 50 (+1.25%) | 449,200 | 66,300 | 16,300 | 70,250 | 8 tháng |
CTCB2012 | 15,650 | -850 (-5.15%) | 139,300 | 36,200 | 14,200 | 37,650 | 8 tháng |
CVPB2015 | 12,400 | -600 (-4.62%) | 22,900 | 36,450 | 10,450 | 38,400 | 8 tháng |
CVRE2013 | 11,590 | 320 (+2.84%) | 37,600 | 37,350 | 9,850 | 39,090 | 8 tháng |
CTCB2013 | 14,100 | -1,060 (-6.99%) | 429,500 | 36,200 | 13,200 | 37,100 | 5 tháng |
CVPB2016 | 10,550 | -550 (-4.95%) | 44,200 | 36,450 | 9,450 | 37,550 | 5 tháng |
CVRE2014 | 10,650 | 350 (+3.40%) | 97,500 | 37,350 | 9,850 | 38,150 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,600 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |