Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CPOW2314)

CW.POW.KIS.M.CA.T.16

160

-110 (-40.74%)
16/09/2024 14:03

Mở cửa270

Cao nhất270

Thấp nhất160

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY160

KLGD311,300

NN mua11,200

NN bán60,200

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn21

Giá CK cơ sở12,600

Giá thực hiện13,111

Hòa vốn **13,431

S-X *-511

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2314: CPOW2315 POW CMSN2316 CMWG2314 CMWG2402
Trending: HPG (69.398) - NVL (63.865) - MBB (49.524) - VHM (44.039) - VND (38.697)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/09/2024160-110 (-40.74%)311,300
13/09/2024270 (0.00%)14,600
12/09/2024270-30 (-10%)228,000
11/09/2024300-40 (-11.76%)112,300
10/09/2024340-30 (-8.11%)65,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW2314160-110 (-40.74%)311,300-51113,431KIS12 tháng
CPOW2315590 (0.00%)91,000-85614,636KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)24,950-1,30826,98515 tháng
CSTB231310-10 (-50%)926,60029,750-5,80535,60515 tháng
CHPG2338150-40 (-21.05%)1,80024,950-2,31727,81312 tháng
CHPG2339990-60 (-5.71%)509,70024,950-2,52029,27015 tháng
CMSN2316150-10 (-6.25%)8,80073,400-10,57985,47912 tháng
CMSN2317740-40 (-5.13%)40073,400-13,46892,78815 tháng
CPOW2314160-110 (-40.74%)311,30012,600-51113,43112 tháng
CPOW2315590 (0.00%)91,00012,600-85614,63615 tháng
CSHB230520-30 (-60%)91,00010,250-1,77512,12112 tháng
CSHB2306590-100 (-14.49%)30010,250-1,98813,36815 tháng
CSTB233220-10 (-33.33%)83,60029,750-6,13835,98812 tháng
CSTB2333560-30 (-5.08%)16,50029,750-6,36137,23115 tháng
CTPB2306200-70 (-25.93%)252,40018,000-1,35219,74112 tháng
CVHM231730 (0.00%)142,80042,400-9,94552,58512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)42,400-11,05656,20615 tháng
CVIC231350-50 (-50%)8,20042,900-10,55653,95612 tháng
CVIC231441090 (+28.13%)10,10042,900-11,66756,61715 tháng
CVNM231430-10 (-25%)586,00072,300-12,84885,38312 tháng
CVNM2315660-90 (-12%)235,40072,300-14,80889,69515 tháng
CVPB231860 (0.00%)377,10018,350-3,88422,45112 tháng
CVPB2319400-30 (-6.98%)391,80018,350-4,38723,46115 tháng
CVRE231910-20 (-66.67%)1,40019,150-12,62731,81712 tháng
CVRE2320110-40 (-26.67%)14,40019,150-13,18332,55315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:13,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.