Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền POW/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CPOW2311)

CW POW/VIETCAP/M/Au/T/A2

100

(%)
29/11/2023 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY90

KLGD14,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn77

Giá CK cơ sở11,300

Giá thực hiện15,500

Hòa vốn **15,600

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2311: CVHM2306 CFPT2312 VIX CMWG2311 HPG
Trending: NVL (119.336) - HPG (91.016) - DIG (65.367) - CEO (63.875) - VIC (54.710)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/11/2023100 (0.00%)14,000
28/11/202310010 (+11.11%)11,400
27/11/202390-20 (-18.18%)59,900
24/11/2023110-10 (-8.33%)4,000
23/11/202312010 (+9.09%)67,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (POW)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPOW230350 (0.00%)44,700-4,03315,433KIS6 tháng
CPOW2304150 (0.00%)-5,03316,633KIS9 tháng
CPOW230515020 (+15.38%)93,800-3,69915,299KIS8 tháng
CPOW2306350 (0.00%)300-4,69916,699KIS12 tháng
CPOW23075010 (+25%)267,500-2,20013,600VND5 tháng
CPOW2308290 (0.00%)162,800-70013,450VND9 tháng
CPOW230933010 (+3.13%)1,000-3,20015,160VND10 tháng
CPOW231025050 (+25%)112,200-2,70014,250HCM6 tháng
CPOW2311100 (0.00%)14,000-4,20015,600VCI6 tháng
CPOW231248010 (+2.13%)206,500-92213,182KIS4 tháng
CPOW23131,000 (0.00%)500-1,58814,888KIS9 tháng
CPOW23141,27020 (+1.60%)100-1,81115,651KIS12 tháng
CPOW23151,46010 (+0.69%)100-2,15616,376KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23121,800-240 (-11.76%)20091,700171100,4216 tháng
CMSN2312180 (0.00%)5,20062,900-35,20099,0006 tháng
CMWG231121020 (+10.53%)164,80038,800-20,10059,5306 tháng
CPOW2311100 (0.00%)14,00011,300-4,20015,6006 tháng
CVNM230928060 (+27.27%)10068,400-13,60083,4006 tháng
CVPB231317010 (+6.25%)7,10019,250-4,00723,5816 tháng
CVRE231410010 (+11.11%)10,10023,200-10,90034,4006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:15,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.