Chứng quyền POW/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CPOW2311)
CW POW/VIETCAP/M/Au/T/A2
100
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY90
KLGD14,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn77
Giá CK cơ sở11,300
Giá thực hiện15,500
Hòa vốn **15,600
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/11/2023 | 100 | (0.00%) | 14,000 |
28/11/2023 | 100 | 10 (+11.11%) | 11,400 |
27/11/2023 | 90 | -20 (-18.18%) | 59,900 |
24/11/2023 | 110 | -10 (-8.33%) | 4,000 |
23/11/2023 | 120 | 10 (+9.09%) | 67,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2303 | 50 | (0.00%) | 44,700 | -4,033 | 15,433 | KIS | 6 tháng |
CPOW2304 | 150 | (0.00%) | -5,033 | 16,633 | KIS | 9 tháng | |
CPOW2305 | 150 | 20 (+15.38%) | 93,800 | -3,699 | 15,299 | KIS | 8 tháng |
CPOW2306 | 350 | (0.00%) | 300 | -4,699 | 16,699 | KIS | 12 tháng |
CPOW2307 | 50 | 10 (+25%) | 267,500 | -2,200 | 13,600 | VND | 5 tháng |
CPOW2308 | 290 | (0.00%) | 162,800 | -700 | 13,450 | VND | 9 tháng |
CPOW2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 1,000 | -3,200 | 15,160 | VND | 10 tháng |
CPOW2310 | 250 | 50 (+25%) | 112,200 | -2,700 | 14,250 | HCM | 6 tháng |
CPOW2311 | 100 | (0.00%) | 14,000 | -4,200 | 15,600 | VCI | 6 tháng |
CPOW2312 | 480 | 10 (+2.13%) | 206,500 | -922 | 13,182 | KIS | 4 tháng |
CPOW2313 | 1,000 | (0.00%) | 500 | -1,588 | 14,888 | KIS | 9 tháng |
CPOW2314 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 100 | -1,811 | 15,651 | KIS | 12 tháng |
CPOW2315 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 100 | -2,156 | 16,376 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 1,800 | -240 (-11.76%) | 200 | 91,700 | 171 | 100,421 | 6 tháng |
CMSN2312 | 180 | (0.00%) | 5,200 | 62,900 | -35,200 | 99,000 | 6 tháng |
CMWG2311 | 210 | 20 (+10.53%) | 164,800 | 38,800 | -20,100 | 59,530 | 6 tháng |
CPOW2311 | 100 | (0.00%) | 14,000 | 11,300 | -4,200 | 15,600 | 6 tháng |
CVNM2309 | 280 | 60 (+27.27%) | 100 | 68,400 | -13,600 | 83,400 | 6 tháng |
CVPB2313 | 170 | 10 (+6.25%) | 7,100 | 19,250 | -4,007 | 23,581 | 6 tháng |
CVRE2314 | 100 | 10 (+11.11%) | 10,100 | 23,200 | -10,900 | 34,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 15,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |