Chứng quyền POW/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CPOW2311)
CW POW/VIETCAP/M/Au/T/A2
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY10
KLGD5,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,350
Giá thực hiện15,500
Hòa vốn **15,510
S-X *-4,150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (POW)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPOW2315 | 680 | 60 (+9.68%) | 13,100 | -506 | 14,816 | KIS | 15 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 15,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |