Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CPOW2304)

CW.POW.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
21/03/2024 15:04

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD565,700

NN mua540,400

NN bán23,100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,400

Giá thực hiện16,333

Hòa vốn **16,353

S-X *-4,933

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509690110 (+18.97%)200126,800-12,012155,9158 tháng
CFPT251073010 (+1.39%)2,300126,800-25,893170,78811 tháng
CHDB250220 (0.00%)171,80024,300-14424,5244 tháng
CHDB2503300-60 (-16.67%)35,70024,300-1,25526,7556 tháng
CHDB2504480-10 (-2.04%)201,60024,300-2,36628,5868 tháng
CHDB2505650-10 (-1.52%)146,30024,300-3,47730,37711 tháng
CHPG2511580 (0.00%)1,00026,2002,14425,9884 tháng
CHPG251283030 (+3.75%)5,20026,2001,31227,6536 tháng
CHPG251385020 (+2.41%)451,00026,20047928,5527 tháng
CHPG2514910 (0.00%)205,90026,200-16929,4008 tháng
CHPG251596030 (+3.23%)292,20026,200-63230,0309 tháng
CHPG25161,100-10 (-0.90%)20026,200-1,37231,23611 tháng
CMSN2505260120 (+85.71%)270,40076,9003,56775,9334 tháng
CMSN250681080 (+10.96%)10076,9001,34583,6556 tháng
CMSN2507800 (0.00%)76,900-1,09985,9997 tháng
CMSN250885060 (+7.59%)35,00076,900-2,87788,2778 tháng
CMSN2509770 (0.00%)76,900-5,09989,6999 tháng
CMSN25101,05060 (+6.06%)26,10076,900-6,49993,89911 tháng
CMWG25071,04060 (+6.12%)20,30070,7004,03477,0668 tháng
CMWG25081,100110 (+11.11%)41,50070,700-2,29983,99911 tháng
CSHB25021,100 (0.00%)14,3002,35414,0664 tháng
CSHB25031,17010 (+0.86%)13,60014,3001,96814,5866 tháng
CSHB25041,32020 (+1.54%)287,10014,3001,39015,4548 tháng
CSHB25051,530 (0.00%)14,3001,00516,24411 tháng
CSSB250110 (0.00%)1,90019,500-1,17820,7184 tháng
CSSB250217010 (+6.25%)49,00019,500-1,73421,9146 tháng
CSSB250326030 (+13.04%)105,90019,500-2,84523,3858 tháng
CSSB250437010 (+2.78%)84,20019,500-3,62324,60311 tháng
CSTB25071,750210 (+13.64%)10,30047,8007,80146,9994 tháng
CSTB25082,05020 (+0.99%)31,00047,8006,80149,1996 tháng
CSTB25091,95040 (+2.09%)3,50047,8004,80150,7997 tháng
CSTB25102,040 (0.00%)47,8003,80152,1598 tháng
CSTB25112,05020 (+0.99%)10047,8002,80153,1999 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)47,8001,80154,43911 tháng
CVHM25057,300 (0.00%)91,20041,20186,4994 tháng
CVHM25068,050320 (+4.14%)30091,20040,08991,3616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)91,20037,86788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)91,20036,75689,2448 tháng
CVHM25096,600 (0.00%)91,20034,53489,6669 tháng
CVIC250411,640 (0.00%)122,00067,556112,6444 tháng
CVIC250513,600750 (+5.84%)1,700122,00066,445123,5556 tháng
CVIC250612,5401,640 (+15.05%)200122,00064,223120,4777 tháng
CVIC250713,1001,300 (+11.02%)800122,00063,112124,3888 tháng
CVIC250812,5401,640 (+15.05%)100122,00061,001123,6999 tháng
CVJC250230 (0.00%)6,70096,100-3,899100,2994 tháng
CVJC250340090 (+29.03%)4,50096,100-13,899113,9996 tháng
CVNM250610 (0.00%)10,50060,000-3,31463,3914 tháng
CVNM2507260-10 (-3.70%)4,00060,000-5,46067,4696 tháng
CVNM2508440-20 (-4.35%)172,30060,000-7,60671,0068 tháng
CVNM250972050 (+7.46%)21,00060,000-9,53775,10111 tháng
CVPB250734030 (+9.68%)24,30020,95083120,7814 tháng
CVPB2508770-10 (-1.28%)2,20020,950-14322,5926 tháng
CVPB2509950100 (+11.76%)2,00020,950-1,11623,9168 tháng
CVPB25101,160-20 (-1.69%)30,00020,950-2,09025,29911 tháng
CVRE25062,400 (0.00%)29,00010,00128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)29,0009,11228,1286 tháng
CVRE25082,19060 (+2.82%)10029,0008,11229,6487 tháng
CVRE25091,960 (0.00%)29,0007,44529,3958 tháng
CVRE25102,04090 (+4.62%)6,60029,0006,88930,2719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/03/2024
Ngày đáo hạn:25/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:16,333
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate