Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CPOW2304)
CW.POW.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,010
Thấp nhất NY10
KLGD565,700
NN mua540,400
NN bán23,100
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,400
Giá thực hiện16,333
Hòa vốn **16,353
S-X *-4,933
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 125,300 | -33,392 | 168,376 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 250 | -30 (-10.71%) | 47,600 | 27,400 | -3,933 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2409 | 470 | -10 (-2.08%) | 200 | 23,850 | -1,249 | 27,141 | 7 tháng |
CMSN2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 146,000 | 69,200 | -16,478 | 87,178 | 7 tháng |
CMWG2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 7,400 | 60,300 | -10,477 | 73,077 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 41,200 | 12,650 | 1,534 | 13,225 | 7 tháng |
CSTB2413 | 700 | (0.00%) | 1,800 | 38,150 | -1,529 | 42,479 | 7 tháng |
CTCB2406 | 350 | -110 (-23.91%) | 8,400 | 27,650 | -329 | 29,729 | 7 tháng |
CTPB2405 | 210 | 50 (+31.25%) | 100 | 14,350 | -4,649 | 19,839 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,030 | (0.00%) | 4,200 | 51,700 | 1,145 | 55,705 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,260 | 180 (+8.65%) | 14,700 | 57,900 | 8,901 | 60,299 | 7 tháng |
CVPB2412 | 250 | -20 (-7.41%) | 128,100 | 19,300 | -3,477 | 23,277 | 7 tháng |
CVRE2410 | 260 | 20 (+8.33%) | 1,400 | 19,550 | -2,338 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 16,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |