Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CPOW2303)
CW.POW.KIS.M.CA.T.10
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY10
KLGD538,000
NN mua362,700
NN bán25,000
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,300
Giá thực hiện15,333
Hòa vốn **15,373
S-X *-4,033
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 880 | (0.00%) | 143,100 | -4,558 | 169,508 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 700 | (0.00%) | 143,100 | -15,592 | 176,073 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 200 | (0.00%) | 22,700 | -2,317 | 25,685 | 4 tháng | |
CHPG2411 | 100 | (0.00%) | 25,900 | -4,099 | 30,399 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | 25,900 | -5,433 | 32,413 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 210 | (0.00%) | 22,900 | -1,234 | 25,046 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 430 | (0.00%) | 22,900 | -2,199 | 26,967 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 100 | (0.00%) | 68,900 | -14,556 | 84,456 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 230 | (0.00%) | 68,900 | -16,778 | 87,978 | 7 tháng | |
CMWG2409 | 110 | (0.00%) | 54,800 | -14,088 | 69,988 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | 54,800 | -15,977 | 72,877 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 200 | (0.00%) | 10,750 | -583 | 11,733 | 4 tháng | |
CSHB2403 | 320 | (0.00%) | 10,750 | -1,583 | 12,973 | 7 tháng | |
CSSB2401 | 180 | (0.00%) | 19,050 | -949 | 20,719 | 4 tháng | |
CSTB2412 | 580 | (0.00%) | 38,800 | 114 | 41,006 | 4 tháng | |
CSTB2413 | 1,030 | (0.00%) | 38,800 | -879 | 43,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 370 | (0.00%) | 25,950 | -918 | 28,718 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 400 | (0.00%) | 25,950 | -2,029 | 29,979 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 210 | (0.00%) | 16,900 | -988 | 18,728 | 4 tháng | |
CTPB2405 | 350 | (0.00%) | 16,900 | -2,099 | 20,399 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 260 | (0.00%) | 38,750 | -11,805 | 51,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 110 | (0.00%) | 40,250 | -6,638 | 47,438 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 320 | (0.00%) | 40,250 | -8,749 | 50,599 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 90 | (0.00%) | 96,200 | -23,799 | 120,899 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 80 | (0.00%) | 60,700 | -16,168 | 77,508 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 150 | (0.00%) | 18,900 | -2,766 | 21,966 | 4 tháng | |
CVPB2412 | 340 | (0.00%) | 18,900 | -3,877 | 23,457 | 7 tháng | |
CVRE2409 | 90 | (0.00%) | 16,650 | -3,349 | 20,359 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 16,650 | -5,238 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 25/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 15,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |