Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CPOW2204)

CW.POW.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY910

Thấp nhất NY10

KLGD280,800

NN mua-

NN bán88,800

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,250

Giá thực hiện13,979

Hòa vốn **14,029

S-X *-729

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.350) - FPT (108.568) - MBB (103.864) - SSI (101.411) - VIC (93.265)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250910 (0.00%)36,200101,200-19,544120,9608 tháng
CFPT2510370-80 (-17.78%)2,600101,200-31,618140,79611 tháng
CHDB250481060 (+8%)120,80030,3503,68429,9068 tháng
CHDB25052,000 (0.00%)10030,3502,57335,77711 tháng
CHPG251417020 (+13.33%)284,40027,15078126,9358 tháng
CHPG251554010 (+1.89%)11,90027,15031828,6319 tháng
CHPG251676050 (+7.04%)541,50027,150-42230,10411 tháng
CMSN250830-10 (-25%)140,30078,900-87780,0778 tháng
CMSN250948060 (+14.29%)48,20078,900-3,09986,7999 tháng
CMSN251091040 (+4.60%)32,90078,900-4,49992,49911 tháng
CMWG25071,52020 (+1.33%)9,70081,70015,98080,7058 tháng
CMWG25081,48040 (+2.78%)20081,7009,73686,55411 tháng
CSHB25042,73020 (+0.74%)2,00016,2004,77616,0798 tháng
CSHB25052,800-130 (-4.44%)23,80016,2004,43516,54011 tháng
CSSB250310 (0.00%)652,30017,000-5,34522,3858 tháng
CSSB2504430 (0.00%)7,90017,000-6,12324,84311 tháng
CSTB25101,240 (0.00%)48,1004,10148,9598 tháng
CSTB25111,090-310 (-22.14%)50048,1003,10149,3599 tháng
CSTB25121,470 (0.00%)48,1002,10151,87911 tháng
CVHM25089,710 (0.00%)94,60040,156102,9948 tháng
CVHM25098,260110 (+1.35%)10094,60037,93497,9669 tháng
CVIC250717,300 (0.00%)216,000157,112145,3888 tháng
CVIC250830,000 (0.00%)216,000155,001210,9999 tháng
CVNM250810-10 (-50%)146,40062,400-2,23064,7038 tháng
CVNM2509690200 (+40.82%)10062,400-4,07671,57311 tháng
CVPB25093,040100 (+3.40%)30028,0005,93427,9868 tháng
CVPB25104,18080 (+1.95%)3,50028,0004,96031,17911 tháng
CVRE25092,860 (0.00%)32,25010,69532,9958 tháng
CVRE25102,630180 (+7.35%)50032,25010,13932,6319 tháng
CHPG252624050 (+26.32%)25,50027,1503928,0715 tháng
CHPG25271,28040 (+3.23%)5,20027,150-29432,56410 tháng
CLPB25044,150-130 (-3.04%)20050,30014,64452,2565 tháng
CLPB25053,550250 (+7.58%)10050,30013,61250,8886 tháng
CLPB25062,820 (0.00%)50,30012,90151,4997 tháng
CLPB25072,700 (0.00%)50,30012,32151,4798 tháng
CLPB25081,800120 (+7.14%)60050,30011,61253,0889 tháng
CMSN251712040 (+50%)41,40078,900-7,78887,8885 tháng
CMSN25181,09020 (+1.87%)34,90078,900-11,099100,89910 tháng
CSHB25071,880 (0.00%)5,00016,2003,22216,3055 tháng
CSHB25082,300-30 (-1.29%)2,20016,2003,02617,2457 tháng
CSHB25092,300 (0.00%)16,2002,73017,5409 tháng
CSHB25102,800-120 (-4.11%)12,60016,2002,53418,62210 tháng
CSSB250570 (0.00%)49,80017,000-3,22220,3625 tháng
CSSB2506520 (0.00%)17,000-3,55521,5957 tháng
CSSB2507540 (0.00%)18,10017,000-3,99923,1599 tháng
CSSB250867070 (+11.67%)20017,000-4,66624,34610 tháng
CSTB2522120-60 (-33.33%)261,40048,100-6,46755,1675 tháng
CSTB252392060 (+6.98%)10048,100-8,76864,22810 tháng
CTCB251360-40 (-40%)1,70034,750-6,05741,0995 tháng
CTPB25051,530 (0.00%)17,0502,10620,7778 tháng
CVHM25171,270-40 (-3.05%)5,80094,6005,71295,2385 tháng
CVHM25182,90020 (+0.69%)10094,6003,601114,19910 tháng
CVIB2509160-100 (-38.46%)17,50018,50011218,9505 tháng
CVIB2510750-130 (-14.77%)14,30018,500-72321,8588 tháng
CVIC251012,100850 (+7.56%)2,900216,000106,001206,7995 tháng
CVIC251114,4001,100 (+8.27%)300216,000102,021229,17910 tháng
CVJC25043,810 (0.00%)178,00080,021174,1795 tháng
CVJC25053,510-140 (-3.84%)1,100178,00071,132177,0688 tháng
CVNM2516250-80 (-24.24%)17,90062,4001,21963,0935 tháng
CVNM2517500 (0.00%)50062,400-1,54368,7237 tháng
CVNM2518710-30 (-4.05%)164,90062,400-2,71271,9009 tháng
CVNM2519750-40 (-5.06%)124,70062,400-3,56173,13110 tháng
CVPB25172,010 (0.00%)28,0008,00128,0395 tháng
CVPB25181,940 (0.00%)28,0007,00128,7597 tháng
CVPB25191,890-100 (-5.03%)1,20028,0006,11229,4489 tháng
CVPB25202,200390 (+21.55%)2,50028,0005,77831,02210 tháng
CVRE25172,600-60 (-2.26%)1,70032,2504,25133,1995 tháng
CVRE25181,690 (0.00%)32,2503,25135,75910 tháng
CVRE25191,880140 (+8.05%)1,40032,2502,25137,51911 tháng
CFPT2522220120 (+120%)17,200101,200-15,589122,2894 tháng
CFPT2523540140 (+35%)100101,200-16,599131,2997 tháng
CFPT252474030 (+4.23%)48,100101,200-17,488137,18810 tháng
CHPG25341,090 (0.00%)27,150-3,96135,47110 tháng
CLPB25091,21030 (+2.54%)4,50050,300-6,03366,01310 tháng
CMSN25201,330 (0.00%)78,900-18,211110,41110 tháng
CSHB2512740 (0.00%)16,200-4,14521,8254 tháng
CSHB2513830-50 (-5.68%)435,80016,200-4,36722,2277 tháng
CSHB25141,100-20 (-1.79%)57,30016,200-4,47822,87810 tháng
CSSB2509370-10 (-2.63%)43,10017,000-9,45627,93610 tháng
CSTB25271,100-60 (-5.17%)1,50048,100-18,45572,05510 tháng
CTCB2515330-10 (-2.94%)125,90034,750-10,06246,4194 tháng
CTCB25161,000-140 (-12.28%)50034,750-10,45250,0737 tháng
CTCB25171,550-100 (-6.06%)1,00034,750-10,83253,13210 tháng
CTPB2508230-10 (-4.17%)27,30034,75010,00625,1924 tháng
CTPB2509890 (0.00%)2,90017,050-7,54126,2877 tháng
CTPB25101,740 (0.00%)17,050-7,63628,00310 tháng
CVHM25211,880-520 (-21.67%)196,00094,600-21,078130,7189 tháng
CVHM25222,020100 (+5.21%)72,50094,600-23,088133,84810 tháng
CVIC25138,750530 (+6.45%)4,600216,00069,001234,4999 tháng
CVIC25148,990800 (+9.77%)100216,00067,112238,78810 tháng
CVJC25064,06040 (+1%)4,900178,00010,201208,39910 tháng
CVNM25211,070-100 (-8.55%)2,00062,400-4,90077,52910 tháng
CVPB2524660 (0.00%)3,90028,000-15,11145,75110 tháng
CVRE25231,130190 (+20.21%)4,20032,250-2,74939,5197 tháng
CVRE25241,40010 (+0.72%)33,60032,250-3,63841,48810 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:18/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:20/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:13,979
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate