Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CPOW2201)

CW.POW.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
13/07/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY890

Thấp nhất NY10

KLGD913,800

NN mua38,910

NN bán51,600

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,000

Giá thực hiện16,666

Hòa vốn **16,766

S-X *-3,666

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509550 (0.00%)437,600123,900-14,912152,4458 tháng
CFPT251072020 (+2.86%)83,600123,900-28,793170,54011 tháng
CHDB250214010 (+7.69%)302,30024,350-9425,0044 tháng
CHDB250340030 (+8.11%)36,70024,350-1,20527,1556 tháng
CHDB250454040 (+8%)162,40024,350-2,31628,8268 tháng
CHDB250568030 (+4.62%)48,30024,350-3,42730,49711 tháng
CHPG251135060 (+20.69%)154,00025,1501,09425,2214 tháng
CHPG251264050 (+8.47%)294,50025,15026227,0206 tháng
CHPG251368080 (+13.33%)209,50025,150-57127,9867 tháng
CHPG2514740290 (+64.44%)113,10025,150-1,21928,8348 tháng
CHPG251578030 (+4%)14,90025,150-1,68229,4309 tháng
CHPG251696060 (+6.67%)224,00025,150-2,42230,77011 tháng
CMSN250537030 (+8.82%)140,30076,9003,56777,0334 tháng
CMSN2506870140 (+19.18%)87,20076,9001,34584,2556 tháng
CMSN2507920110 (+13.58%)80076,900-1,09987,1997 tháng
CMSN2508900120 (+15.38%)28,50076,900-2,87788,7778 tháng
CMSN250995080 (+9.20%)60076,900-5,09991,4999 tháng
CMSN25101,05070 (+7.14%)134,60076,900-6,49993,89911 tháng
CMWG250789040 (+4.71%)183,00068,0001,33475,5668 tháng
CMWG2508920120 (+15%)90,80068,000-4,99982,19911 tháng
CSHB25021,17070 (+6.36%)123,70014,3502,40414,2014 tháng
CSHB25031,18090 (+8.26%)829,00014,3502,01814,6066 tháng
CSHB25041,34040 (+3.08%)435,40014,3501,44015,4928 tháng
CSHB25051,590-10 (-0.63%)124,90014,3501,05516,35911 tháng
CSSB25014020 (+100%)140,00019,200-1,47820,8384 tháng
CSSB2502160-20 (-11.11%)230,00019,200-2,03421,8746 tháng
CSSB2503240-10 (-4%)173,50019,200-3,14523,3058 tháng
CSSB2504380 (0.00%)1,90019,200-3,92324,64311 tháng
CSTB25071,810-90 (-4.74%)10,80047,6507,65147,2394 tháng
CSTB25082,000-90 (-4.31%)20,10047,6506,65148,9996 tháng
CSTB25091,830-130 (-6.63%)34,00047,6504,65150,3197 tháng
CSTB25101,990-50 (-2.45%)22,10047,6503,65151,9598 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,6502,65153,1999 tháng
CSTB25122,060-70 (-3.29%)50,00047,6501,65154,23911 tháng
CVHM25056,180 (0.00%)86,00036,00180,8994 tháng
CVHM25066,880890 (+14.86%)20086,00034,88985,5116 tháng
CVHM25076,470760 (+13.31%)2,40086,00032,66785,6837 tháng
CVHM25085,990850 (+16.54%)10086,00031,55684,3948 tháng
CVHM25096,270930 (+17.42%)8,10086,00029,33488,0169 tháng
CVIC25049,2501,320 (+16.65%)100101,60047,156100,6944 tháng
CVIC25059,0201,320 (+17.14%)12,900101,60046,045100,6556 tháng
CVIC25068,6001,000 (+13.16%)2,100101,60043,823100,7777 tháng
CVIC25078,5801,320 (+18.18%)6,400101,60042,712101,7888 tháng
CVIC25088,4101,320 (+18.62%)13,100101,60040,601103,0499 tháng
CVJC250270 (0.00%)15,40096,000-3,999100,6994 tháng
CVJC250330040 (+15.38%)645,90096,000-13,999112,9996 tháng
CVNM250640-20 (-33.33%)159,50059,700-3,61463,6234 tháng
CVNM2507290-10 (-3.33%)234,00059,700-5,76067,7016 tháng
CVNM250850020 (+4.17%)355,20059,700-7,90671,4698 tháng
CVNM2509720-30 (-4%)30059,700-9,83775,10111 tháng
CVPB250722040 (+22.22%)105,30020,1503120,5484 tháng
CVPB250863050 (+8.62%)305,70020,150-94322,3196 tháng
CVPB2509860110 (+14.67%)2,40020,150-1,91623,7418 tháng
CVPB25101,17040 (+3.54%)19,20020,150-2,89025,31811 tháng
CVRE25062,320460 (+24.73%)4,40028,4509,45128,2794 tháng
CVRE25071,580 (0.00%)28,4508,56226,2086 tháng
CVRE25082,000390 (+24.22%)30028,4507,56228,8887 tháng
CVRE25091,930370 (+23.72%)7,30028,4506,89529,2758 tháng
CVRE25101,900380 (+25%)458,00028,4506,33929,7119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:13/07/2022
Ngày đáo hạn:15/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:16,666
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate