Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CPNJ2205)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A6
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,280
Thấp nhất NY10
KLGD139,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở86,800
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **95,404
S-X *-8,559
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 2 : 1 | 28,350 | 25,000 | 3,350 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 31,000 | -450 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 2 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 25,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 34,000 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 2 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,600 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 4 : 1 | 43,300 | 43,000 | 300 | 48,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 1.94 : 1 | 24,250 | 20,411 | 3,839 | 24,951 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |