Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CPNJ2205)

CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,280

Thấp nhất NY10

KLGD139,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,800

Giá thực hiện129,000

Hòa vốn **95,404

S-X *-8,559

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,940110 (+6.01%)2 : 128,35025,0003,35028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,55031,000-45033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,71070 (+2.65%)2 : 125,50020,0005,50025,420MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,000 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00034,000STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)2 : 148,00034,00014,00048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,050-40 (-3.67%)2 : 119,10018,50060020,600TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,37060 (+4.58%)4 : 143,30043,00030048,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,34040 (+1.74%)1.94 : 124,25020,4113,83924,951VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.