Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CPNJ2109)

CW.PNJ.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

100

10 (+11.11%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất160

Thấp nhất30

Cao nhất NY880

Thấp nhất NY10

KLGD158,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,200

Giá thực hiện108,888

Hòa vốn **110,071

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (104.566) - MBB (87.233) - NVL (80.542) - FPT (75.478) - VCB (69.890)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)5,000116,800-40,546157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)8,10027,000-4,33331,3737 tháng
CMBB240922040 (+22.22%)56,30025,75065126,0557 tháng
CMSN240810 (0.00%)7,50067,200-18,47885,7787 tháng
CMWG241010-10 (-50%)51,40063,900-6,87770,8777 tháng
CSHB24031,270-10 (-0.78%)2,90013,0001,88413,4067 tháng
CSTB24131,81060 (+3.43%)40046,7507,07146,9197 tháng
CTCB24061,14050 (+4.59%)9,80034,0006,02133,6797 tháng
CTPB240510 (0.00%)5,60013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,200 (0.00%)70,70020,14571,5557 tháng
CVIC24078,000 (0.00%)87,60038,60188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)10,10018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE2410660-50 (-7.04%)546,00024,5002,61224,5287 tháng
CFPT2509650130 (+25%)100116,800-22,012154,9248 tháng
CFPT2510660 (0.00%)103,300116,800-35,893169,05311 tháng
CHDB2502100-30 (-23.08%)28,80022,150-2,29424,8444 tháng
CHDB250330030 (+11.11%)17,60022,150-3,40526,7556 tháng
CHDB2504320 (0.00%)48,80022,150-4,51627,9468 tháng
CHDB250547010 (+2.17%)244,80022,150-5,62729,65711 tháng
CHPG2511120-50 (-29.41%)226,10027,000-1,88829,3684 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)1,70027,000-2,88831,4886 tháng
CHPG2513400-10 (-2.44%)27,00027,000-3,88832,4887 tháng
CHPG2514470 (0.00%)27,000-4,66633,5468 tháng
CHPG2515470 (0.00%)93,50027,000-5,22234,1029 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)5,70027,000-6,11135,71111 tháng
CMSN2505120-10 (-7.69%)171,60067,200-6,13374,5334 tháng
CMSN250640010 (+2.56%)5,30067,200-8,35579,5556 tháng
CMSN2507460 (0.00%)67,200-10,79982,5997 tháng
CMSN2508440 (0.00%)67,200-12,57784,1778 tháng
CMSN2509480 (0.00%)67,200-14,79986,7999 tháng
CMSN251060010 (+1.69%)123,30067,200-16,19989,39911 tháng
CMWG2507720-30 (-4%)80,00063,900-2,76673,8668 tháng
CMWG2508760-20 (-2.56%)11,70063,900-9,09980,59911 tháng
CSHB2502840 (0.00%)13,0001,05413,5654 tháng
CSHB2503860-20 (-2.27%)168,60013,00066813,9896 tháng
CSHB2504950-20 (-2.06%)406,90013,0009014,7418 tháng
CSHB25051,150-40 (-3.36%)37,90013,000-29515,51111 tháng
CSSB250160 (0.00%)18,150-2,52820,9184 tháng
CSSB2502130-40 (-23.53%)979,50018,150-3,08421,7546 tháng
CSSB2503210-20 (-8.70%)14,10018,150-4,19523,1858 tháng
CSSB250434010 (+3.03%)31,90018,150-4,97324,48311 tháng
CSTB25072,180-820 (-27.33%)76,60046,7506,75148,7194 tháng
CSTB25082,060 (0.00%)46,7505,75149,2396 tháng
CSTB25091,920 (0.00%)10,40046,7503,75150,6797 tháng
CSTB25102,000 (0.00%)20046,7502,75151,9998 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)46,7501,75152,7599 tháng
CSTB25122,120 (0.00%)46,75075154,47911 tháng
CVHM25054,130-100 (-2.36%)1,90070,70020,70170,6494 tháng
CVHM25064,210-190 (-4.32%)60070,70019,58972,1616 tháng
CVHM25073,92020 (+0.51%)40070,70017,36772,9337 tháng
CVHM25083,910150 (+3.99%)40070,70016,25673,9948 tháng
CVHM25093,800-150 (-3.80%)50070,70014,03475,6669 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)87,60033,15688,1944 tháng
CVIC25056,720-270 (-3.86%)30087,60032,04589,1556 tháng
CVIC25066,800 (0.00%)87,60029,82391,7777 tháng
CVIC25076,480-200 (-2.99%)30087,60028,71291,2888 tháng
CVIC25086,170-300 (-4.64%)40087,60026,60191,8499 tháng
CVJC250290-20 (-18.18%)441,10087,900-12,099100,8994 tháng
CVJC250325010 (+4.17%)361,80087,900-22,099112,4996 tháng
CVNM250680 (0.00%)56,200-7,11463,9324 tháng
CVNM2507240-10 (-4%)97,70056,200-9,26067,3146 tháng
CVNM2508390-30 (-7.14%)195,40056,200-11,40670,6198 tháng
CVNM2509510 (0.00%)20,00056,200-13,33773,47811 tháng
CVPB2507170-40 (-19.05%)52,60018,600-1,51920,4504 tháng
CVPB2508430 (0.00%)18,30018,600-2,49321,9306 tháng
CVPB2509640-20 (-3.03%)153,10018,600-3,46623,3138 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)10018,600-4,44024,85111 tháng
CVRE25061,370-70 (-4.86%)2,60024,5005,50124,4794 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5004,61225,2086 tháng
CVRE25081,340 (0.00%)24,5003,61226,2487 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,5002,94526,5558 tháng
CVRE25101,240-50 (-3.88%)23,70024,5002,38927,0719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:25 : 1
TLCĐ điều chỉnh:24.7044 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:108,888
Giá TH điều chỉnh:107,600
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate