Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CPNJ2106)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A4
3,000
Mở cửa2,150
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,110
Cao nhất NY3,600
Thấp nhất NY700
KLGD210,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở108,300
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **111,664
S-X *11,459
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9409 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 98,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,841 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |