Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CPNJ2102)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A2
2,360
Mở cửa2,230
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,210
Cao nhất NY6,910
Thấp nhất NY1,900
KLGD414,500
NN mua-
NN bán2,210
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,000
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **90,922
S-X *13,766
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |