Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CPNJ2101)

CW.PNJ.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

2,150

50 (+2.38%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa2,340

Cao nhất2,340

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY3,650

Thấp nhất NY1,330

KLGD502,700

NN mua-

NN bán4,360

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở99,500

Giá thực hiện78,000

Hòa vốn **98,548

S-X *22,246

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,050-10 (-0.94%)2 : 127,80030,000-2,20032,100HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230930-10 (-25%)2 : 110,60014,500-3,90014,560POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231860 (0.00%)4 : 126,80032,000-5,20032,240STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,720-100 (-5.49%)3 : 126,60022,0004,60027,160ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307570-20 (-3.39%)6 : 126,60025,0001,60028,420ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23162,900-210 (-6.75%)10 : 1109,00082,00027,000111,000FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,280-120 (-8.57%)15 : 1109,000101,0008,000120,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341710-80 (-10.13%)2 : 127,80030,000-2,20031,420HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760 (0.00%)10 : 127,80024,0003,80031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317730-120 (-14.12%)5 : 122,70020,0002,70023,650MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,480-60 (-3.90%)4 : 122,70018,0004,70023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,400-130 (-8.50%)6 : 148,20042,0006,20050,400MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23368020 (+33.33%)5 : 126,80031,000-4,20031,400STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337980150 (+18.07%)7 : 126,80027,000-20033,860STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,01020 (+2.02%)4 : 121,10021,0001,27723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232144020 (+4.76%)7 : 118,10018,00010021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232253020 (+3.92%)4 : 118,10020,000-1,90022,120VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 121,30024,000-2,70026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.