Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền PNJ-HSC-MET02 (HOSE: CPNJ2006)

CW PNJ-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

2,450

80 (+3.38%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa2,010

Cao nhất2,450

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY630

KLGD24,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,900

Giá thực hiện59,000

Hòa vốn **82,862

S-X *24,351

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,690-390 (-9.56%)7.91 : 1109,00080,06428,936109,252FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,490-330 (-8.64%)7.91 : 1109,00084,51224,488112,118FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232836030 (+9.09%)2 : 127,80028,500-70029,220HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329940-160 (-14.55%)2 : 127,80029,000-1,20030,880HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,880-310 (-14.16%)2 : 122,70019,0003,70022,760MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,23020 (+0.90%)2 : 122,70019,5003,20023,960MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 166,50088,500-22,00091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 148,20054,000-5,80054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310660-120 (-15.38%)5 : 148,20054,500-6,30057,800MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-10 (-50%)4 : 126,80031,000-4,20031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325620-10 (-1.59%)4 : 126,80031,500-4,70033,980STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,150-160 (-4.83%)4 : 144,50032,00012,50044,600TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,000-480 (-13.79%)4 : 144,50034,00010,50046,000TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 141,50060,500-19,00061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 141,50056,000-14,50056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308100-20 (-16.67%)8 : 164,20069,000-3,41868,402VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311130-60 (-31.58%)2 : 118,10020,500-1,44019,788VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312530-60 (-10.17%)2 : 118,10021,000-1,91621,027VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE23126010 (+20%)4 : 121,30027,500-6,20027,740VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313250-20 (-7.41%)4 : 121,30029,500-8,20030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.