Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CPNJ2003)
CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A1
50
Mở cửa90
Cao nhất100
Thấp nhất40
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY40
KLGD7,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,200
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **75,250
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,900 | 25,000 | 1,900 | 27,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 3 : 1 | 28,500 | 31,000 | -2,500 | 31,870 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 2 : 1 | 22,300 | 20,000 | 2,300 | 23,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,450 | 34,000 | 12,450 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | 20 (+2.86%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 530 | -120 (-18.46%) | 4 : 1 | 40,500 | 43,000 | -2,500 | 45,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,050 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,350 | 20,411 | 1,527 | 21,801 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |