Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CPDR2302)
CW.PDR.KIS.M.CA.T.11
2,370
Mở cửa2,420
Cao nhất2,420
Thấp nhất2,350
Cao nhất NY2,460
Thấp nhất NY370
KLGD20,300
NN mua7,000
NN bán13,300
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,350
Giá thực hiện18,666
Hòa vốn **28,146
S-X *9,684
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 20 | -80 (-80%) | 200 | 129,500 | -18,158 | 148,155 | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | 129,500 | -29,192 | 173,342 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 10 | (0.00%) | 61,100 | 22,800 | -2,217 | 25,050 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | (0.00%) | 230,000 | 27,300 | -2,699 | 30,039 | 4 tháng |
CHPG2412 | 260 | 10 (+4%) | 17,000 | 27,300 | -4,033 | 32,373 | 7 tháng |
CMBB2408 | 170 | (0.00%) | 24,450 | 316 | 24,873 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 540 | 30 (+5.88%) | 10,000 | 24,450 | -649 | 27,445 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | (0.00%) | 68,600 | -14,856 | 83,656 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 150 | 10 (+7.14%) | 200 | 68,600 | -17,078 | 87,178 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 60,200 | -8,688 | 69,388 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 240 | (0.00%) | 60,200 | -10,577 | 73,177 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 1,140 | 40 (+3.64%) | 701,500 | 12,550 | 2,335 | 12,270 | 4 tháng |
CSHB2403 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 22,400 | 12,550 | 1,434 | 13,009 | 7 tháng |
CSSB2401 | 10 | -10 (-50%) | 370,000 | 19,650 | -349 | 20,039 | 4 tháng |
CSTB2412 | 40 | -10 (-20%) | 115,200 | 38,550 | -136 | 38,846 | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | 38,550 | -1,129 | 42,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 240 | (0.00%) | 28,100 | 1,232 | 28,068 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 540 | (0.00%) | 28,100 | 121 | 30,679 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 10 | (0.00%) | 22,000 | 14,950 | -2,938 | 17,928 | 4 tháng |
CTPB2405 | 210 | (0.00%) | 14,950 | -4,049 | 19,839 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 600 | 80 (+15.38%) | 12,700 | 52,200 | 4,201 | 50,999 | 4 tháng |
CVHM2411 | 1,180 | 110 (+10.28%) | 300,000 | 52,200 | 1,645 | 56,455 | 7 tháng |
CVIC2406 | 2,000 | 230 (+12.99%) | 200 | 58,800 | 11,912 | 56,888 | 4 tháng |
CVIC2407 | 2,300 | 280 (+13.86%) | 300 | 58,800 | 9,801 | 60,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 10 | (0.00%) | 6,000 | 96,200 | -23,799 | 120,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 10 | (0.00%) | 43,400 | 61,500 | -15,368 | 76,948 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 15,400 | 19,650 | -2,016 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 310 | (0.00%) | 24,200 | 19,650 | -3,127 | 23,397 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | (0.00%) | 19,150 | -849 | 20,079 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 270 | 50 (+22.73%) | 26,400 | 19,150 | -2,738 | 22,968 | 7 tháng |
CK cơ sở: | PDR |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 23/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 23/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 18,666 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |