Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CPDR2206)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

(%)
27/02/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,200

Giá thực hiện51,888

Hòa vốn **51,988

S-X *-41,688

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23053,110 (0.00%)259,20011,77832,662KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,3002,52335,77712 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,40030,3001,41233,96815 tháng
CSTB2312490-30 (-5.77%)312,90031,800-1,53335,78312 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,80031,800-3,75538,95515 tháng
CHDB23061,690-30 (-1.74%)214,80024,0004,65925,22512 tháng
CHPG2319800-30 (-3.61%)19,40030,30018933,31112 tháng
CMSN2307480-80 (-14.29%)821,80074,400-8,59987,79912 tháng
CNVL23051,170-10 (-0.85%)18,90017,25025121,67912 tháng
CPDR23053,110 (0.00%)259,20032,00011,77832,66212 tháng
CPOW230690 (0.00%)43,50011,400-4,59916,17912 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)252,20031,800-4,53337,78312 tháng
CVHM230716020 (+14.29%)63,50042,900-19,76663,94612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)10,20047,750-14,47266,38212 tháng
CVNM2306500-20 (-3.85%)97,20067,700-4,00776,45212 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,700-5,63333,23312 tháng
CHPG2336800-60 (-6.98%)3,00030,3002,18931,3117 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10030,30063433,6269 tháng
CHPG23381,320-60 (-4.35%)83,10030,30030135,27912 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)70030,3007837,78215 tháng
CMBB2316890-20 (-2.20%)118,10025,2507,25126,8997 tháng
CMSN2315300-70 (-18.92%)104,50074,400-7,59984,9997 tháng
CMSN2316930-100 (-9.71%)275,40074,400-9,57993,27912 tháng
CMSN23171,540-170 (-9.94%)195,70074,400-12,46899,18815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)151,60051,2002,31254,8887 tháng
CPOW2313450 (0.00%)205,30011,400-1,48813,7889 tháng
CPOW2314700-40 (-5.41%)300,00011,400-1,71114,51112 tháng
CPOW2315900-30 (-3.23%)147,60011,400-2,05615,25615 tháng
CSHB2302340-60 (-15%)662,90011,450-54912,6797 tháng
CSHB2303650-60 (-8.45%)74,00011,450-89513,6459 tháng
CSHB2304370 (0.00%)20011,450-21613,5169 tháng
CSHB2305400-30 (-6.98%)367,40011,450-1,10514,55512 tháng
CSHB23061,270-40 (-3.05%)94,80011,450-1,32715,31715 tháng
CSTB2330230-30 (-11.54%)97,70031,800-2,19934,9197 tháng
CSTB2331410-30 (-6.82%)1,031,30031,800-3,19937,0499 tháng
CSTB2332650-40 (-5.80%)203,80031,800-4,08839,13812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)31,800-4,31140,99115 tháng
CTPB2304380-30 (-7.32%)410,70019,05016220,4087 tháng
CTPB2305620-20 (-3.13%)115,20019,050-28321,8139 tháng
CTPB23061,760-50 (-2.76%)21,00019,050-83823,40812 tháng
CVHM2315230 (0.00%)17,60042,900-7,98852,7287 tháng
CVHM2316360 (0.00%)42,900-8,33454,1149 tháng
CVHM231758020 (+3.57%)24,50042,900-9,44556,98512 tháng
CVHM23181,240-50 (-3.88%)750,50042,900-10,55659,65615 tháng
CVIC2312420-30 (-6.67%)301,10047,750-4,59556,5459 tháng
CVIC231370010 (+1.45%)540,70047,750-5,70660,45612 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)59,50047,750-6,81764,71715 tháng
CVNM2313100 (0.00%)13,10067,700-14,59783,2777 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,90067,700-17,44890,24412 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)14,70067,700-19,40895,45715 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)209,10019,700-2,65722,9297 tháng
CVPB231731010 (+3.33%)20,00019,700-3,17524,0579 tháng
CVPB231856030 (+5.66%)649,20019,700-3,71625,55112 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,700-4,24627,43515 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)198,80025,700-4,29930,5597 tháng
CVRE2318290 (0.00%)279,90025,700-5,29932,1599 tháng
CVRE2319530-30 (-5.36%)1,573,70025,700-6,07733,89712 tháng
CVRE23201,830-100 (-5.18%)7,40025,700-6,63335,99315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/09/2022
Ngày niêm yết:19/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:21/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:27/02/2023
Ngày đáo hạn:01/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:51,888
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.