Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CPDR2201)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
03/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,910

Thấp nhất NY10

KLGD26,500

NN mua40

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở51,000

Giá thực hiện113,333

Hòa vốn **83,121

S-X *-32,084

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23051,920-210 (-9.86%)50,7005,07827,902KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,600-17733,77712 tháng
CHPG2316800-90 (-10.11%)226,80027,600-1,28832,08815 tháng
CSTB2312160 (0.00%)67,70027,800-5,53334,13312 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)15,00027,800-7,75537,00515 tháng
CHDB23061,060-110 (-9.40%)157,80022,2002,85923,03212 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)581,40027,600-2,51131,43112 tháng
CMSN2307250-10 (-3.85%)8,00064,700-18,29985,49912 tháng
CNVL2305820-120 (-12.77%)3,20014,500-2,49920,27912 tháng
CPDR23051,920-210 (-9.86%)50,70025,3005,07827,90212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)234,10010,450-5,54916,09912 tháng
CSTB2316140 (0.00%)57,30027,800-8,53337,03312 tháng
CVHM230740-50 (-55.56%)38,80040,200-22,46662,98612 tháng
CVIC2306240-20 (-7.69%)26,60041,000-21,22264,14212 tháng
CVNM2306230-50 (-17.86%)169,70063,500-8,20773,89012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)21,900-9,43333,13312 tháng
CHPG2336130-100 (-43.48%)89,40027,600-51128,6317 tháng
CHPG2337420-100 (-19.23%)93,90027,600-2,06631,3469 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)31,00027,600-2,39933,15912 tháng
CHPG23392,750-140 (-4.84%)27,40027,600-2,62235,72215 tháng
CMBB2316460-70 (-13.21%)187,70022,0004,00122,5997 tháng
CMSN231510-20 (-66.67%)371,60064,700-17,29982,0997 tháng
CMSN2316430-80 (-15.69%)75,20064,700-19,27988,27912 tháng
CMSN2317940-50 (-5.05%)228,60064,700-22,16894,38815 tháng
CMWG231514040 (+40%)185,80049,80091251,6887 tháng
CPOW2313170-40 (-19.05%)177,10010,450-2,43813,2289 tháng
CPOW2314420-30 (-6.67%)41,50010,450-2,66113,95112 tháng
CPOW2315610-70 (-10.29%)386,90010,450-3,00614,67615 tháng
CSHB230250-60 (-54.55%)106,60010,950-1,04912,0997 tháng
CSHB2303400-100 (-20%)154,00010,950-1,39513,1459 tháng
CSHB2304300-10 (-3.23%)82,30010,950-71613,1669 tháng
CSHB2305340-10 (-2.86%)16,80010,950-1,60514,25512 tháng
CSHB23061,050-90 (-7.89%)256,40010,950-1,82714,87715 tháng
CSTB233010-10 (-50%)707,00027,800-6,19934,0397 tháng
CSTB2331130-20 (-13.33%)35,10027,800-7,19935,6499 tháng
CSTB233231010 (+3.33%)939,90027,800-8,08837,43812 tháng
CSTB23331,490-50 (-3.25%)40,90027,800-8,31139,09115 tháng
CTPB230430-10 (-25%)177,90017,250-1,63819,0087 tháng
CTPB2305280-30 (-9.68%)237,60017,250-2,08320,4539 tháng
CTPB23061,080-90 (-7.69%)100,50017,250-2,63822,04812 tháng
CVHM231520 (0.00%)325,20040,200-10,68851,0487 tháng
CVHM2316140-20 (-12.50%)178,80040,200-11,03452,3549 tháng
CVHM2317350-40 (-10.26%)598,70040,200-12,14555,14512 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,00040,200-13,25658,00615 tháng
CVIC2312110-40 (-26.67%)399,90041,000-11,34553,4459 tháng
CVIC2313310-40 (-11.43%)874,20041,000-12,45656,55612 tháng
CVIC23141,060-130 (-10.92%)79,60041,000-13,56759,86715 tháng
CVNM231320 (0.00%)280,40063,500-18,79782,4937 tháng
CVNM2314380-50 (-11.63%)543,80063,500-21,64888,12712 tháng
CVNM23151,500 (0.00%)63,500-23,60892,98815 tháng
CVPB231610 (0.00%)308,80018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317120-10 (-7.69%)50,00018,400-4,47523,3329 tháng
CVPB2318300-100 (-25%)158,50018,400-5,01624,56012 tháng
CVPB23191,210-90 (-6.92%)93,00018,400-5,54626,25315 tháng
CVRE231710-10 (-50%)1,50021,900-8,09930,0397 tháng
CVRE2318150-20 (-11.76%)22,30021,900-9,09931,5999 tháng
CVRE2319220-60 (-21.43%)389,10021,900-9,87732,65712 tháng
CVRE2320920-80 (-8%)96,00021,900-10,43334,17315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/01/2022
Ngày niêm yết:21/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:25/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2022
Ngày đáo hạn:05/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6655 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:113,333
Giá TH điều chỉnh:83,084
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.