Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CNVL2302)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
21/11/2023 15:04

Mở cửa50

Cao nhất80

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,920

Thấp nhất NY20

KLGD405,100

NN mua29,800

NN bán85,100

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,250

Giá thực hiện16,333

Hòa vốn **16,413

S-X *-83

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (168.444) - SSI (110.051) - MBB (92.798) - VCB (90.506) - FPT (90.008)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509630-20 (-3.08%)181,100126,000-12,812154,4288 tháng
CFPT2510710-20 (-2.74%)138,300126,000-26,693170,29211 tháng
CHDB250280-30 (-27.27%)871,40024,150-29424,7644 tháng
CHDB2503320-80 (-20%)90,30024,150-1,40526,8356 tháng
CHDB2504520 (0.00%)650,00024,150-2,51628,7468 tháng
CHDB2505680 (0.00%)54,20024,150-3,62730,49711 tháng
CHPG2511400-230 (-36.51%)305,10025,5001,44425,3884 tháng
CHPG2512750 (0.00%)158,90025,50061227,3876 tháng
CHPG2513740-60 (-7.50%)87,40025,500-22128,1867 tháng
CHPG2514850-60 (-6.59%)35,90025,500-86929,2008 tháng
CHPG2515850-10 (-1.16%)156,20025,500-1,33229,6639 tháng
CHPG25161,050-10 (-0.94%)206,10025,500-2,07231,07011 tháng
CMSN2505180-170 (-48.57%)157,40074,5001,16775,1334 tháng
CMSN2506690-10 (-1.43%)584,60074,500-1,05582,4556 tháng
CMSN2507750-20 (-2.60%)18,10074,500-3,49985,4997 tháng
CMSN2508800-20 (-2.44%)27,10074,500-5,27787,7778 tháng
CMSN2509820-130 (-13.68%)50074,500-7,49990,1999 tháng
CMSN2510990 (0.00%)78,50074,500-8,89993,29911 tháng
CMWG250798030 (+3.16%)66,90069,3002,63476,4668 tháng
CMWG25081,170180 (+18.18%)25,30069,300-3,69984,69911 tháng
CSHB25021,060-40 (-3.64%)179,90014,1002,15413,9894 tháng
CSHB25031,150 (0.00%)391,50014,1001,76814,5486 tháng
CSHB25041,390140 (+11.20%)299,00014,1001,19015,5898 tháng
CSHB25051,50030 (+2.04%)96,50014,10080516,18611 tháng
CSSB250140-10 (-20%)12,30019,300-1,37820,8384 tháng
CSSB2502160-20 (-11.11%)328,40019,300-1,93421,8746 tháng
CSSB2503230-10 (-4.17%)229,80019,300-3,04523,2658 tháng
CSSB250437010 (+2.78%)37,90019,300-3,82324,60311 tháng
CSTB25072,000-100 (-4.76%)22,90047,7007,70147,9994 tháng
CSTB25082,270310 (+15.82%)10047,7006,70150,0796 tháng
CSTB25092,030100 (+5.18%)222,10047,7004,70151,1197 tháng
CSTB25102,11080 (+3.94%)73,80047,7003,70152,4398 tháng
CSTB25112,140160 (+8.08%)50047,7002,70153,5599 tháng
CSTB25122,21070 (+3.27%)2,00047,7001,70154,83911 tháng
CVHM25057,300-50 (-0.68%)50087,40037,40186,4994 tháng
CVHM25067,490100 (+1.35%)1,40087,40036,28988,5616 tháng
CVHM25077,100-380 (-5.08%)10087,40034,06788,8337 tháng
CVHM25086,960-130 (-1.83%)20087,40032,95689,2448 tháng
CVHM25096,600-190 (-2.80%)1,40087,40030,73489,6669 tháng
CVIC250410,65050 (+0.47%)1,500111,60057,156107,6944 tháng
CVIC250511,350-150 (-1.30%)500111,60056,045112,3056 tháng
CVIC250610,900-100 (-0.91%)900111,60053,823112,2777 tháng
CVIC250711,150-50 (-0.45%)5,900111,60052,712114,6388 tháng
CVIC250810,850-350 (-3.13%)7,500111,60050,601115,2499 tháng
CVJC250270-100 (-58.82%)1,206,60097,500-2,499100,6994 tháng
CVJC2503360-90 (-20%)1,052,00097,500-12,499113,5996 tháng
CVNM250640-10 (-20%)1,219,70060,100-3,21463,6234 tháng
CVNM2507260-40 (-13.33%)685,70060,100-5,36067,4696 tháng
CVNM2508460-30 (-6.12%)218,60060,100-7,50671,1608 tháng
CVNM2509750 (0.00%)128,90060,100-9,43775,33211 tháng
CVPB2507280-150 (-34.88%)204,50020,75063120,6644 tháng
CVPB2508750-80 (-9.64%)76,10020,750-34322,5536 tháng
CVPB25091,040-30 (-2.80%)1,50020,750-1,31624,0918 tháng
CVPB2510810-600 (-42.55%)104,50020,750-2,29024,61711 tháng
CVRE25062,400 (0.00%)28,1509,15128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,1508,26228,1286 tháng
CVRE25082,130 (0.00%)28,1507,26229,4087 tháng
CVRE25091,960-140 (-6.67%)90028,1506,59529,3958 tháng
CVRE25101,90020 (+1.06%)11,90028,1506,03929,7119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/11/2023
Ngày đáo hạn:23/11/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:16,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate