Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CNVL2301)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.16
10
Mở cửa40
Cao nhất110
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD327,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở12,900
Giá thực hiện13,456
Hòa vốn **13,496
S-X *-556
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 100 | (0.00%) | 129,000 | -18,658 | 150,141 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | 129,000 | -29,692 | 173,342 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 10 | (0.00%) | 22,650 | -2,367 | 25,050 | 4 tháng | |
CHPG2411 | 10 | (0.00%) | 27,150 | -2,849 | 30,039 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 250 | (0.00%) | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 170 | (0.00%) | 24,400 | 266 | 24,873 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 510 | (0.00%) | 24,400 | -699 | 27,315 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 20 | (0.00%) | 68,500 | -14,956 | 83,656 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 140 | (0.00%) | 68,500 | -17,178 | 87,078 | 7 tháng | |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 60,300 | -8,588 | 69,388 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 240 | (0.00%) | 60,300 | -10,477 | 73,177 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 1,100 | (0.00%) | 12,400 | 2,185 | 12,198 | 4 tháng | |
CSHB2403 | 1,060 | (0.00%) | 12,400 | 1,284 | 13,027 | 7 tháng | |
CSSB2401 | 20 | (0.00%) | 19,750 | -249 | 20,079 | 4 tháng | |
CSTB2412 | 50 | (0.00%) | 38,600 | -86 | 38,886 | 4 tháng | |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | 38,600 | -1,079 | 42,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 240 | (0.00%) | 28,000 | 1,132 | 28,068 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 540 | (0.00%) | 28,000 | 21 | 30,679 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 10 | (0.00%) | 14,500 | -3,388 | 17,928 | 4 tháng | |
CTPB2405 | 210 | (0.00%) | 14,500 | -4,499 | 19,839 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 520 | (0.00%) | 51,300 | 3,301 | 50,599 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 1,070 | (0.00%) | 51,300 | 745 | 55,905 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,770 | (0.00%) | 56,700 | 9,812 | 55,738 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 2,020 | (0.00%) | 56,700 | 7,701 | 59,099 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 10 | (0.00%) | 96,600 | -23,399 | 120,099 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 10 | (0.00%) | 61,400 | -15,468 | 76,948 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 20 | (0.00%) | 19,600 | -2,066 | 21,706 | 4 tháng | |
CVPB2412 | 310 | (0.00%) | 19,600 | -3,177 | 23,397 | 7 tháng | |
CVRE2409 | 20 | (0.00%) | 19,150 | -849 | 20,079 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 220 | (0.00%) | 19,150 | -2,738 | 22,768 | 7 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 30/10/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 13,456 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |