Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CNVL2208)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,360

Thấp nhất NY10

KLGD124,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,900

Giá thực hiện79,999

Hòa vốn **80,159

S-X *-68,099

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (123.145) - HPG (91.175) - DIG (67.078) - CEO (66.814) - VIC (58.377)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL2303900100 (+12.50%)20,50011720,933KIS9 tháng
CNVL2304640-10 (-1.54%)40,9001,89518,115KIS6 tháng
CNVL23051,400-10 (-0.71%)3,20045122,599KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23071,08030 (+2.86%)1,336,20026,7004,03426,9867 tháng
CMBB2305490 (0.00%)17,8503,06719,0457 tháng
CMWG230437040 (+12.12%)25,90038,0004,32441,0057 tháng
CSTB230528020 (+7.69%)435,80028,150-96130,5117 tháng
CTPB2303290-10 (-3.33%)12,20016,75093817,8977 tháng
CVPB230426020 (+8.33%)166,60019,3503,14720,1687 tháng
CHPG23111,310-40 (-2.96%)192,90026,7005,46626,4746 tháng
CHPG231285030 (+3.66%)674,00026,7002,92327,1777 tháng
CHPG23131,18030 (+2.61%)267,80026,7003,36728,0539 tháng
CMSN230410 (0.00%)250,70061,300-14,37875,7786 tháng
CMSN2305260 (0.00%)35,00061,300-15,48979,3899 tháng
CSTB230870-20 (-22.22%)842,50028,15035128,1496 tháng
CSTB230920020 (+11.11%)769,20028,150-2,40531,5557 tháng
CSTB231053020 (+3.92%)13,20028,150-2,18332,9839 tháng
CVHM230410 (0.00%)222,20040,750-12,80553,6356 tháng
CVHM2305190-10 (-5%)8,50040,750-17,02759,2979 tháng
CVNM230360-70 (-53.85%)430,30068,50070968,3736 tháng
CVNM230470010 (+1.45%)47,20068,500-26075,5399 tháng
CVRE230510 (0.00%)798,90022,800-4,31127,1616 tháng
CVRE230618010 (+5.88%)98,00022,800-6,53330,2339 tháng
CHDB2303410-40 (-8.89%)102,00018,05054618,9316 tháng
CHDB2304780 (0.00%)18,050-22720,9929 tháng
CHPG23151,650150 (+10%)10026,700-1,07734,37712 tháng
CHPG23161,110-30 (-2.63%)72,70026,700-2,18833,32815 tháng
CNVL2303900100 (+12.50%)20,50017,45011720,9339 tháng
CPDR23032,20070 (+3.29%)574,20027,0007,11228,6889 tháng
CPOW23035020 (+66.67%)26,50011,300-4,03315,4336 tháng
CPOW2304150 (0.00%)11,300-5,03316,6339 tháng
CSTB2312570-80 (-12.31%)10,90028,150-5,18336,18312 tháng
CSTB231372010 (+1.41%)60028,150-7,40539,15515 tháng
CVIC230370-110 (-61.11%)137,80042,400-15,37758,3376 tháng
CVIC230432030 (+10.34%)17,60042,400-17,48862,4489 tháng
CHDB230560010 (+1.69%)10018,050-42120,5608 tháng
CHDB2306880-20 (-2.22%)10018,050-1,29122,40512 tháng
CHPG2317640-30 (-4.48%)513,70026,700-18829,4488 tháng
CHPG231854020 (+3.85%)75,00026,700-2,52231,3829 tháng
CHPG231977010 (+1.32%)17,60026,700-3,41133,19112 tháng
CMSN230619010 (+5.56%)102,40061,300-18,69981,8998 tháng
CMSN2307510-40 (-7.27%)119,00061,300-21,69988,09912 tháng
CNVL2304640-10 (-1.54%)40,90017,4501,89518,1156 tháng
CNVL23051,400-10 (-0.71%)3,20017,45045122,59912 tháng
CPDR23042,28070 (+3.17%)1,605,60027,0009,00127,1196 tháng
CPDR23052,49070 (+2.89%)216,60027,0006,77830,18212 tháng
CPOW2305130-20 (-13.33%)23,40011,300-3,69915,2598 tháng
CPOW2306350-20 (-5.41%)10,10011,300-4,69916,69912 tháng
CSTB231432020 (+6.67%)37,90028,150-4,07233,8228 tháng
CSTB231533030 (+10%)207,40028,150-6,18335,9839 tháng
CSTB2316470 (0.00%)28,150-8,18338,68312 tháng
CVHM2306220-10 (-4.35%)1,00040,750-19,91662,4268 tháng
CVHM2307320-80 (-20%)4,90040,750-21,91665,22612 tháng
CVIC2305290 (0.00%)50042,400-18,71163,4318 tháng
CVIC23061,040 (0.00%)42,400-19,82270,54212 tháng
CVNM230556010 (+1.82%)93,30068,500-2,52076,4448 tháng
CVNM2306930 (0.00%)430,10068,500-4,67282,17912 tháng
CVRE2307120-10 (-7.69%)90,00022,800-7,53330,9338 tháng
CVRE2308310-10 (-3.13%)66,60022,800-8,53332,88312 tháng
CHPG2335640-60 (-8.57%)20,00026,700-41129,6714 tháng
CHPG23361,010-40 (-3.81%)10026,700-1,41132,1517 tháng
CHPG23371,160 (0.00%)26,700-2,96634,3069 tháng
CHPG23381,40010 (+0.72%)7,00026,700-3,29935,59912 tháng
CHPG23394,070-70 (-1.69%)60026,700-3,52238,36215 tháng
CMBB2316820 (0.00%)10017,850-14926,1997 tháng
CMSN2314300 (0.00%)61,300-17,69981,9994 tháng
CMSN2315470 (0.00%)61,300-20,69986,6997 tháng
CMSN23161,120-60 (-5.08%)10061,300-22,67995,17912 tháng
CMSN23171,770-80 (-4.32%)10061,300-25,568101,02815 tháng
CMWG2315560-10 (-1.75%)2,00038,000-10,88860,0887 tháng
CPOW2312470-40 (-7.84%)289,00011,300-92213,1624 tháng
CPOW23131,000 (0.00%)10011,300-1,58814,8889 tháng
CPOW23141,250-30 (-2.34%)10011,300-1,81115,61112 tháng
CPOW23151,450-20 (-1.36%)5,10011,300-2,15616,35615 tháng
CSHB230176020 (+2.70%)70010,850-48312,8534 tháng
CSHB23021,110-20 (-1.77%)10010,850-1,14914,2197 tháng
CSHB23031,310-20 (-1.50%)10010,850-1,49514,9659 tháng
CSHB2304740-60 (-7.50%)150,10010,850-81615,3669 tháng
CSHB230581010 (+1.25%)10010,850-1,70516,60512 tháng
CSHB23061,94010 (+0.52%)20010,850-1,92716,65715 tháng
CSTB232941020 (+5.13%)83,40028,150-3,73833,5284 tháng
CSTB233069010 (+1.47%)7,70028,150-5,84936,7597 tháng
CSTB233165040 (+6.56%)16,40028,150-6,84938,2499 tháng
CSTB233285050 (+6.25%)40,10028,150-7,73840,13812 tháng
CSTB23333,670-70 (-1.87%)10028,150-7,96143,45115 tháng
CTPB2304680-40 (-5.56%)10016,750-2,13821,6087 tháng
CTPB2305850 (0.00%)20016,750-2,58322,7339 tháng
CTPB23062,000-50 (-2.44%)1,00016,750-3,13823,88812 tháng
CVHM231440030 (+8.11%)1,009,40040,750-8,13852,0884 tháng
CVHM231560060 (+11.11%)45,10040,750-10,13855,6887 tháng
CVHM231678040 (+5.41%)4,00040,750-10,48457,4749 tháng
CVHM231797050 (+5.43%)10040,750-11,59560,10512 tháng
CVHM23181,91060 (+3.24%)13,00040,750-12,70663,00615 tháng
CVIC231047020 (+4.44%)56,40042,400-7,59953,7594 tháng
CVIC2311570-30 (-5%)10042,400-9,59956,5595 tháng
CVIC231284030 (+3.70%)10042,400-9,94560,7459 tháng
CVIC23131,04010 (+0.97%)10042,400-11,05663,85612 tháng
CVIC23142,63010 (+0.38%)10042,400-12,16767,71715 tháng
CVNM231228010 (+3.70%)62,80068,500-11,49982,7994 tháng
CVNM2313540 (0.00%)10,40068,500-15,47989,3797 tháng
CVNM23141,20020 (+1.69%)10,20068,500-18,38896,48812 tháng
CVNM23153,520-70 (-1.95%)10068,500-20,388102,96815 tháng
CVPB2316630-10 (-1.56%)10019,350-3,00725,3607 tháng
CVPB231772010 (+1.41%)254,70019,350-3,52525,6209 tháng
CVPB2318920-10 (-1.08%)10019,350-4,06626,92412 tháng
CVPB23192,91010 (+0.34%)10019,350-4,59629,49415 tháng
CVRE2316410 (0.00%)10022,800-6,19930,6394 tháng
CVRE2317400-50 (-11.11%)100,00022,800-7,19931,5997 tháng
CVRE2318580-10 (-1.69%)232,80022,800-8,19933,3199 tháng
CVRE231980050 (+6.67%)6,80022,800-8,97734,97712 tháng
CVRE23202,780-10 (-0.36%)10022,800-9,53337,89315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:14/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:79,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.